Khái niệm Repository trong Git
Author: | ADMIN |
---|
Ở bài này, tôi sẽ giải thích chi tiết và sâu hơn về khái niệm repository trong Git.
Repository trong Git
Repository (thường được gọi tắt là “repo”) là một cấu trúc dữ liệu chứa toàn bộ lịch sử của dự án, bao gồm tất cả các phiên bản của mọi file và thư mục. Đây là thành phần cốt lõi của Git, nơi mà tất cả các thao tác quản lý phiên bản diễn ra.
Các loại Repository
- Local Repository: Được lưu trữ trên máy tính cá nhân của bạn.
- Remote Repository: Được lưu trữ trên một server từ xa, thường là các dịch vụ như GitHub, GitLab, hoặc Bitbucket.
- Bare Repository: Một loại repository đặc biệt không có working directory, thường được sử dụng làm central repository trên server.
Cấu trúc của một Repository
Một Git repository bao gồm hai phần chính:
- Working Directory: Nơi bạn thực hiện các thay đổi trên file.
- Git Directory (.git): Nơi Git lưu trữ metadata và object database của dự án.
Chi tiết về Git Directory (.git)
.git/
├── HEAD
├── config
├── description
├── hooks/
├── info/
├── objects/
├── refs/
- objects/: Lưu trữ tất cả nội dung của database.
- refs/: Lưu trữ các con trỏ đến các commit objects (branches, tags, remotes).
- HEAD: Con trỏ đến branch hiện tại.
- config: File cấu hình cụ thể cho repository.
- description: Chỉ sử dụng bởi GitWeb, mô tả repository.
- hooks/: Chứa các script hook.
- info/: Chứa các file cấu hình global.
Cách Git lưu trữ dữ liệu trong Repository
Git sử dụng mô hình lưu trữ dựa trên content-addressable filesystem. Điều này có nghĩa là cốt lõi của Git là một key-value data store đơn giản.
- Blob (Binary Large Object): Đại diện cho nội dung của một file.
- Tree: Đại diện cho một thư mục, chứa references đến blobs và trees khác.
- Commit: Đại diện cho một trạng thái cụ thể của repository tại một thời điểm.
Mỗi object được lưu trữ với một key là hash SHA-1 của nội dung và header của nó.
Các trạng thái của file trong Repository
- Untracked: File chưa được Git theo dõi.
- Tracked: File đã được Git theo dõi.
- Unmodified: File không có thay đổi so với commit gần nhất.
- Modified: File đã được sửa đổi nhưng chưa được staged.
- Staged: File đã được đánh dấu để commit trong lần tiếp theo.
Làm việc với Repository
-
Khởi tạo Repository:
git init
-
Clone một Repository:
git clone <url>
-
Thêm file vào Staging Area:
git add <file>
-
Commit các thay đổi:
git commit -m "Commit message"
-
Kiểm tra trạng thái Repository:
git status
-
Xem lịch sử commit:
git log
Branching và Merging trong Repository
Branches cho phép bạn phát triển các tính năng cách ly với nhau. Khi một tính năng hoàn thành, nó có thể được merge vào branch chính.
-
Tạo branch mới:
git branch <branch-name>
-
Chuyển đổi giữa các branch:
git checkout <branch-name>
-
Merge branch:
git merge <branch-name>
Remote Repository
Remote repositories cho phép nhiều người cùng làm việc trên một dự án.
-
Thêm remote:
git remote add <name> <url>
-
Fetch từ remote:
git fetch <remote>
-
Pull từ remote:
git pull <remote> <branch>
-
Push lên remote:
git push <remote> <branch>
Tầm quan trọng của Repository
Repository là trung tâm của Git, cho phép:
- Theo dõi lịch sử thay đổi
- Hỗ trợ làm việc song song thông qua branching
- Tạo điều kiện cho việc hợp tác thông qua remote repositories
- Cung cấp khả năng rollback và recovery
Hiểu sâu về cách Git repository hoạt động sẽ giúp bạn sử dụng Git hiệu quả hơn và giải quyết các vấn đề phức tạp trong quản lý mã nguồn.
Ví dụ
Tôi sẽ cung cấp một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng Git repository trong các tình huống thực tế. Những ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách Git repository hoạt động và cách sử dụng nó trong quy trình phát triển phần mềm.
Ví dụ 1: Khởi tạo và làm việc với Local Repository
Giả sử bạn đang bắt đầu một dự án mới có tên là “my-awesome-project”.
# Tạo thư mục dự án
mkdir my-awesome-project
cd my-awesome-project
# Khởi tạo Git repository
git init
# Tại điểm này, chưa có file nào trong repository
# Tạo file README.md
echo "# My Awesome Project" > README.md
# Trạng thái: README.md là Untracked
# Kiểm tra trạng thái
git status
# Sẽ hiển thị README.md là Untracked
# Thêm file vào staging area
git add README.md
# Trạng thái: README.md chuyển từ Untracked sang Staged
# Commit thay đổi
git commit -m "Initial commit: Add README"
# Trạng thái: README.md chuyển từ Staged sang Unmodified (Tracked)
# Tạo branch mới cho tính năng
git branch feature-login
# Chuyển sang branch mới
git checkout feature-login
# Tạo file mới cho tính năng đăng nhập
echo "function login() { /* TODO */ }" > login.js
# Trạng thái: login.js là Untracked
# Thêm và commit file mới
git add login.js
# Trạng thái: login.js chuyển từ Untracked sang Staged
git commit -m "Add basic login function"
# Trạng thái: login.js chuyển từ Staged sang Unmodified (Tracked)
Ví dụ 2: Làm việc với Remote Repository
Giả sử bạn muốn chia sẻ dự án của mình trên GitHub.
# Thêm remote repository
git remote add origin https://github.com/username/my-awesome-project.git
# Không ảnh hưởng đến trạng thái của file
# Push code lên GitHub
git push -u origin main
# Không thay đổi trạng thái local, nhưng đồng bộ hóa với remote
# Giả sử có người khác đã thêm một file mới trên GitHub
# Lấy các thay đổi mới nhất từ remote
git fetch origin
# Không thay đổi trạng thái file local
# Merge các thay đổi vào branch local
git merge origin/main
# Nếu có file mới, nó sẽ ở trạng thái Unmodified (Tracked)
# Tạo một thay đổi mới
echo "New feature idea" >> ideas.txt
# Trạng thái: ideas.txt là Untracked
# Thêm, commit và push thay đổi
git add ideas.txt
# Trạng thái: ideas.txt chuyển từ Untracked sang Staged
git commit -m "Add new feature idea"
# Trạng thái: ideas.txt chuyển từ Staged sang Unmodified (Tracked)
git push origin main
# Không thay đổi trạng thái local, nhưng đồng bộ hóa với remote
Ví dụ 3: Xử lý Conflicts
Giả sử bạn và đồng nghiệp cùng chỉnh sửa một file.
# Bạn chỉnh sửa file README.md trên branch của mình
echo "## New Section" >> README.md
# Trạng thái: README.md chuyển từ Unmodified sang Modified
git add README.md
# Trạng thái: README.md chuyển từ Modified sang Staged
git commit -m "Add new section to README"
# Trạng thái: README.md chuyển từ Staged sang Unmodified
# Đồng thời, đồng nghiệp của bạn cũng chỉnh sửa README.md và push lên remote
# Khi bạn cố gắng push, sẽ xảy ra conflict
git push origin main
# (Lỗi: rejected - remote contains work that you do not have locally)
# Pull các thay đổi về
git pull origin main
# Trạng thái: README.md chuyển sang Modified với conflict markers
# Git sẽ báo conflict. Mở file README.md và sửa conflict
# Trong quá trình sửa, README.md vẫn ở trạng thái Modified
# Sau khi sửa xong, add và commit
git add README.md
# Trạng thái: README.md chuyển từ Modified sang Staged
git commit -m "Merge changes and resolve conflicts in README"
# Trạng thái: README.md chuyển từ Staged sang Unmodified
# Cuối cùng, push lên remote
git push origin main
# Không thay đổi trạng thái local, nhưng đồng bộ hóa với remote
Ví dụ 4: Sử dụng Git Stash
Giả sử bạn đang làm việc trên một tính năng nhưng cần chuyển sang fix một bug gấp.
# Đang làm việc trên tính năng mới
echo "New feature code" >> feature.js
# Trạng thái: feature.js chuyển từ Unmodified (hoặc Untracked nếu là file mới) sang Modified
# Có yêu cầu fix bug gấp, nhưng chưa muốn commit code hiện tại
git stash
# Trạng thái: Tất cả các file Modified và Staged được lưu vào stash và working directory trở về trạng thái sạch (Unmodified)
# Chuyển sang branch main để fix bug
git checkout main
# Fix bug
echo "Bug fix" >> bugfix.js
# Trạng thái: bugfix.js là Untracked
git add bugfix.js
# Trạng thái: bugfix.js chuyển từ Untracked sang Staged
git commit -m "Fix critical bug"
# Trạng thái: bugfix.js chuyển từ Staged sang Unmodified
# Quay lại làm việc trên tính năng
git checkout feature-branch
git stash pop
# Trạng thái: Các file được stash trước đó quay trở lại trạng thái Modified hoặc Staged như trước khi stash
Những ví dụ này minh họa cách Git repository được sử dụng trong các tình huống phát triển phần mềm thực tế, từ việc khởi tạo dự án, làm việc với remote repositories, xử lý conflicts, đến sử dụng các tính năng tiện ích như git stash. Hy vọng những ví dụ này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách Git repository hoạt động trong thực tế.