AWS Region là gì?

AWS Region là một khu vực địa lý riêng biệt trên thế giới, nơi Amazon Web Services (AWS) triển khai và vận hành cơ sở hạ tầng điện toán đám mây của mình. Mỗi Region là một tập hợp các trung tâm dữ liệu được tổ chức thành các Availability Zones (AZs).

Đặc điểm chính của AWS Region:

  1. Độc lập về mặt địa lý: Mỗi Region hoàn toàn tách biệt và độc lập với các Region khác.

  2. Nhiều Availability Zones: Mỗi Region thường có ít nhất 3 AZs, đảm bảo tính sẵn sàng cao.

  3. Dịch vụ đa dạng: Hầu hết các dịch vụ AWS đều có sẵn trong mỗi Region, nhưng một số dịch vụ có thể chỉ khả dụng ở một số Region nhất định.

  4. Tuân thủ quy định: Các Region được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu tuân thủ và quy định cụ thể của từng khu vực.

  5. Giá cả khác nhau: Chi phí sử dụng dịch vụ có thể khác nhau giữa các Region.

Tại sao AWS có nhiều Region?

  1. Giảm độ trễ: Đặt các dịch vụ gần với người dùng cuối giúp cải thiện hiệu suất.

  2. Tuân thủ quy định: Một số quốc gia yêu cầu dữ liệu phải được lưu trữ trong nước.

  3. Khả năng phục hồi sau thảm họa: Nhiều Region giúp tăng cường khả năng phục hồi và liên tục kinh doanh.

  4. Tối ưu hóa chi phí: Cho phép khách hàng chọn Region có chi phí phù hợp nhất.

Lựa chọn Region phù hợp:

Khi chọn Region, cần xem xét:

  1. Vị trí địa lý: Chọn Region gần nhất với người dùng cuối.

  2. Tuân thủ: Đảm bảo Region đáp ứng các yêu cầu pháp lý và quy định.

  3. Dịch vụ có sẵn: Kiểm tra xem các dịch vụ cần thiết có sẵn trong Region đó không.

  4. Chi phí: So sánh giá cả giữa các Region.

  5. Độ trễ: Đánh giá độ trễ mạng từ Region đến người dùng cuối.

Lưu ý quan trọng:

  • Dữ liệu và tài nguyên trong một Region không tự động sao chép sang Region khác.
  • Một số dịch vụ AWS có phạm vi toàn cầu (như IAM, Route 53), trong khi hầu hết các dịch vụ khác có phạm vi Region.
  • Luôn chọn đúng Region trước khi bắt đầu triển khai tài nguyên để tránh sai sót và tối ưu hóa hiệu suất.

Hiểu rõ về AWS Region sẽ giúp bạn thiết kế và triển khai các ứng dụng đám mây hiệu quả, đảm bảo tính sẵn sàng cao và tuân thủ các yêu cầu kinh doanh cũng như quy định pháp lý.

Danh mục


  1. ThreeJS
  2. Ubuntu/Linux
  3. HTML/CSS
  4. Git
  5. Amazon Web Services
  6. Javascript
  7. Docker
  8. Laravel

Bài viết liên quan


AWS S3

AWS S3

27.09.2024
Author: ADMIN

AWS S3 (Simple Storage Service) là một dịch vụ lưu trữ đối tượng được cung cấp bởi Amazon Web Services. Đây là một trong những dịch vụ cốt lõi và phổ biến nhất của AWS. Hãy tìm hiểu chi tiết về AWS S3:

AWS S3 là gì?

AWS S3 là dịch vụ lưu trữ đối tượng có khả năng mở rộng cao, cung cấp khả năng lưu trữ và truy xuất dữ liệu từ bất kỳ đâu trên web. S3 được thiết kế để cung cấp độ bền 99,999999999% (11 số 9) và khả năng sẵn sàng 99,99% cho dữ liệu của bạn.

Đặc điểm chính của AWS S3:

  1. Lưu trữ đối tượng: S3 lưu trữ dữ liệu dưới dạng đối tượng trong các “bucket”.

  2. Khả năng mở rộng: Có thể lưu trữ và truy xuất bất kỳ lượng dữ liệu nào, bất kỳ lúc nào.

  3. Độ bền cao: Được thiết kế để cung cấp độ bền 99,999999999%.

  4. Bảo mật: Cung cấp nhiều tính năng bảo mật mạnh mẽ.

  5. Linh hoạt: Hỗ trợ nhiều lớp lưu trữ khác nhau cho các nhu cầu khác nhau.

  6. Quản lý dễ dàng: Cung cấp giao diện quản lý trực quan và API đa dạng.

Các khái niệm cơ bản trong S3:

  1. Bucket: Là container chứa các đối tượng. Mỗi đối tượng được lưu trữ trong một bucket.

  2. Object: Là đơn vị cơ bản của dữ liệu được lưu trữ trong S3. Mỗi object bao gồm dữ liệu và metadata.

  3. Key: Là tên duy nhất được gán cho một object trong bucket.

  4. Versioning: Cho phép lưu trữ nhiều phiên bản của cùng một object.

  5. Storage Classes: Các lớp lưu trữ khác nhau cho các nhu cầu truy cập và chi phí khác nhau.

Các lớp lưu trữ S3:

  1. S3 Standard: Cho dữ liệu truy cập thường xuyên.
  2. S3 Intelligent-Tiering: Tự động tối ưu chi phí cho dữ liệu có mẫu truy cập không xác định.
  3. S3 Standard-IA: Cho dữ liệu truy cập ít thường xuyên.
  4. S3 One Zone-IA: Tương tự Standard-IA nhưng chỉ lưu trữ trong một AZ.
  5. S3 Glacier: Cho lưu trữ dài hạn với chi phí thấp.
  6. S3 Glacier Deep Archive: Cho lưu trữ dài hạn với chi phí cực thấp.

Ứng dụng phổ biến của S3:

  1. Lưu trữ và phân phối nội dung
  2. Backup và khôi phục dữ liệu
  3. Lưu trữ dữ liệu cho phân tích Big Data
  4. Lưu trữ log files
  5. Hosting website tĩnh
  6. Lưu trữ dữ liệu gốc cho các ứng dụng cloud-native

Tính năng bảo mật:

  • Mã hóa phía máy chủ và phía khách hàng
  • Quản lý quyền truy cập bằng IAM và bucket policies
  • Versioning để bảo vệ khỏi xóa hoặc ghi đè ngoài ý muốn
  • MFA Delete để ngăn chặn xóa dữ liệu không mong muốn

AWS S3 là một dịch vụ cực kỳ linh hoạt và mạnh mẽ, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng và giải pháp cloud. Hiểu rõ về S3 sẽ giúp bạn tận dụng tối đa khả năng lưu trữ và quản lý dữ liệu trong môi trường AWS.

Config S3

Task 1: Tạo Bucket trên S3

  1. Truy cập Storage >> S3 từ menu Services

2. Tại giao diện của S3, nhấn chọn Create bucket và điền lần lượt vào các trường sau cho bucket details.

  • Bucket name: đặt tên cho bucket (S3 bucket name mang tính định danh trên tất cả các region của AWS nên phải duy nhất và không trùng lặp).

  • Region: Chọn Singapore (ap-southeast-1)

  • Object ownership: Chọn ACLs enabled

    • Object ownership: Chọn Object writer (anh em nhớ chọn Object Owner, ngược lại sẽ không có quyền chỉnh sửa bucket ACL)

  • Với thiết lập Block Public Access, để đơn giản anh em bỏ check và xác nhận vào mục acknowleadge nhé (thao tác này đồng nghĩa bật mode public cho bucket).


A screenshot of a computer

Description automatically generated

A screenshot of a computer screen

Description automatically generated

A screenshot of a bucket

Description automatically generated

Những phần khác giữ nguyên như mặc đinh và nhấn Create bucket.

3. Sau khi quá trình taọ bucket hoàn tất, hệ thống sẽ tự động chuyển đến giao diện chứa danh sách tất cả các bucket đang có trong tài khoản AWS của bạn.

A screenshot of a computer

Description automatically generated

Task 2: Upload object lên S3 Bucket

  1. Nhấn vào bucket name để, ngay tại tab Object, nhấn vào upload.

A screenshot of a computer

Description automatically generated

  1. Tại giao diện kế tiếp, nhấn add file và chọn một hoặc nhiều file từ local và nhấn Upload.

A screenshot of a computer

Description automatically generated

3. Sau khi quá trình upload hoàn tất sẽ hiện thông báo kèm danh sách các object tương tự như ví dụ bên dưới.

 

A screenshot of a video

Description automatically generated

Task 3: Thay đổi quyền trên Bucket

1. Từ danh sách các object đã tải lên ở phần trước, anh em thử nhấn vào một file bất kỳ, ví dụ Amazon-S3.png để xem chi tiết các thành phần của object này như owner, size, link, …

2. Anh em tìm và copy Object URL (đây là http endpoint của một đối tượng)

A screenshot of a computer

Description automatically generated

3. Tiếp theo, bạn thử mở tab trình duyệt khác và truy cập Object URL này sẽ nhận được thông báo AccessDenied như bên dưới.

 

A screenshot of a computer

Description automatically generated

Lý do khá đơn giản, mặc dù bucket đã được thiếp lập chế độ public lúc khởi tạo nhưng theo mặc định các object sau khi tải lên vẫn ở mode private.

4. Quay lại giao diện Object details của file Amazon-S3.png, chuyển sang tab Permissons, nhấn Edit để thực hiện chỉnh sửa quyền.

A screenshot of a computer

Description automatically generated

5. Tại đây, anh em có thể tùy biến quyền cho một số nhóm khác nhau. Ví dụ trong bài lab này mình sẽ gán quyền read only lên Object Amazon-S3.png cho tất cả (everyone).

A screenshot of a computer

Description automatically generated

Nhớ xác nhận vào checkbox I understand the effects of these changes on
this object, sau đó nhấn Save changes để cập nhật thay đổi.

6. Bây giờ, thử lại bước 3 – truy cập Object URL sẽ hiện được nội dung ảnh Amazon-S3.png từ trình duyệt web.

Task 4: Tạo Bucket Policy

Trong Task 3, anh em chỉ gán quyền cho một object nhất định. Trong phần này, nếu có nhu cầu gán quyền tương tự cho tất cả các đối tượng có trong bucket thì sẽ làm thế nào? Câu trả lời là ta sẽ tạo một Bucket policy.

1. Quay trở lại giao diện chứa danh sách bucket, nhấn chọn vào bucket name hiepsharing-saa-b-1, vẫn chuyển sang tab Permissions.

2. Kéo xuống tại mục Bucket policy, nhấn Edit để mở trình soạn thảo Bucket policy editor (dĩ nhiên trống không 😆 ).

Lưu ý: Bucket policy được trình bày dưới dạng ngôn ngữ JSON nên anh em có thể chủ động nghiên cứu thêm bằng 2 công cụ Policy examples hoặc Policy generator được AWS  cung cấp.

Hoặc đơn giản trong bài lab này, anh em có thể copy và dán JSON bên dưới vào và thay thế phần Resources bằng chính Bucket ARN của anh em.

ras.vending là bucket name

Với nội dung JSON  trên, mình muốn tạo ra một bucket  policy cho phép mọi người có quyền truy cập tất cả các object có trong bucket ras.vending

A screenshot of a computer

Description automatically generated

Xem kỹ lại cú pháp của JSON, nếu không có lỗi gì (Errors: 0), nhấn Save changes để tạo policy.

Task 5: Kiểm tra hoạt động của Bucket Policy

1. Sau khi thiết lập bucket policy thành công, quay lại danh sách các object đã tải lên ở phần trước, tick chọn vào file test_upload.txt (chưa cấu hình object permission trước đó), nhấn Copy URL.

A screenshot of a computer

Description automatically generated

2. Mở một tab trình duyệt khác và dán Object URL để truy cập vào nội dung file test_upload.txt trên bucket hiepsharing-saa-b-1. Kết quả như minh họa bên dưới chứng tỏ bucket policy chúng ta tạo ở phần trước thành công.

 


Bài viết khác

Routing

Routing

01.08.2024
Author: ADMIN

# Basic Routing

1. Khái niệm về Route

Route trong Laravel là cách bạn định nghĩa URL cho ứng dụng của mình. Route giúp bạn chỉ định URL nào sẽ gọi đến Controller nào hoặc thực hiện hành động gì.

2. Định nghĩa Route Cơ Bản

Tất cả các route của Laravel được định nghĩa trong các file nằm trong thư mục routes. Các file này được tự động tải bởi App\Providers\RouteServiceProvider của ứng dụng của bạn. Có bốn file route chính:

  • web.php: Định nghĩa các route cho web application.
  • api.php: Định nghĩa các route cho API.
  • console.php: Định nghĩa các route cho console commands.
  • channels.php: Định nghĩa các route cho event broadcasting channels.

Định nghĩa route trong web.php

Dưới đây là một ví dụ đơn giản về cách định nghĩa một route trong file web.php:

Route::get('/', function () {
    return view('welcome');
});

Trong ví dụ trên:

  • Route::get('/'): Định nghĩa một route sử dụng phương thức GET cho URL /.
  • function () { return view('welcome'); }: Định nghĩa hành động sẽ thực hiện khi người dùng truy cập vào URL /. Ở đây, Laravel sẽ trả về view welcome.

3. Các Phương Thức Route

Laravel hỗ trợ nhiều phương thức HTTP khác nhau, bao gồm:

  • GET: Dùng để truy xuất dữ liệu từ server.
  • POST: Dùng để gửi dữ liệu lên server.
  • PUT: Dùng để cập nhật dữ liệu trên server.
  • PATCH: Dùng để cập nhật một phần tài nguyên trên server. Tương tự như PUT nhưng chỉ cập nhật các phần cụ thể của tài nguyên.
  • DELETE: Dùng để xóa dữ liệu từ server.
  • OPTIONS: Dùng để truy vấn các phương thức HTTP mà server hỗ trợ cho một URL cụ thể. Thường được sử dụng trong các ứng dụng RESTful API để kiểm tra các tùy chọn giao tiếp.

Ví dụ về các phương thức khác nhau:

Route::get('/products', function () {
    return 'Get all products';
});

Route::post('/products', function () {
    return 'Create a new product';
});

Route::put('/products/{id}', function ($id) {
    return 'Update the product with ID ' . $id;
});

Route::patch('/products/{id}', function ($id) {
    return 'Partially update the product with ID ' . $id;
});

Route::delete('/products/{id}', function ($id) {
    return 'Delete the product with ID ' . $id;
});

Route::options('/products', function () {
    return response()->json(['GET', 'POST', 'PUT', 'PATCH', 'DELETE']);
});

4. Route với Tham Số

Bạn có thể định nghĩa route có tham số như sau:

Route::get('/user/{id}', function ($id) {
    return 'User '.$id;
});

Trong ví dụ này, {id} là một tham số động. Khi người dùng truy cập vào URL user/1, Laravel sẽ gán giá trị 1 vào biến $id và trả về User 1.

5. Route Groups

Bạn có thể nhóm các route lại với nhau bằng cách sử dụng Route::group. Điều này giúp bạn dễ dàng áp dụng middleware hoặc tiền tố URL cho một nhóm route.

Route::group(['prefix' => 'admin'], function () {
    Route::get('/users', function () {
        // Matches The "/admin/users" URL
    });

    Route::get('/settings', function () {
        // Matches The "/admin/settings" URL
    });
});

Trong ví dụ trên, tất cả các route trong nhóm này sẽ có tiền tố admin.

6. Middleware

Middleware là các lớp trung gian mà HTTP request phải đi qua trước khi đến Controller. Bạn có thể áp dụng middleware cho route như sau:

Route::get('/profile', function () {
    // Only authenticated users may enter...
})->middleware('auth');

Trong ví dụ này, middleware auth sẽ kiểm tra xem người dùng có được xác thực hay không trước khi cho phép truy cập vào route /profile.

Laravel cung cấp hai nhóm middleware chính cho các file route:

  • web middleware group: Được áp dụng cho các route trong routes/web.php. Middleware nhóm này bao gồm các tính năng như:
    • Session state
    • CSRF protection
    • Cookie encryption
    • ...
  • api middleware group: Được áp dụng cho các route trong routes/api.php. Middleware nhóm này bao gồm các tính năng như:
    • Stateless (không trạng thái)
    • Token-based authentication
    • Rate limiting
    • ...

7. CSRF Protection

Hãy nhớ rằng, bất kỳ biểu mẫu HTML nào trỏ tới các route sử dụng phương thức POST, PUT, PATCH, hoặc DELETE được định nghĩa trong file route web cần phải bao gồm trường token CSRF. Nếu không, yêu cầu sẽ bị từ chối. Bạn có thể đọc thêm về bảo vệ CSRF trong tài liệu CSRF:

<form method="POST" action="/profile">
    @csrf
    <!-- Các trường input khác -->
    <button type="submit">Submit</button>
</form>

Việc bảo vệ CSRF rất quan trọng để ngăn chặn các tấn công giả mạo yêu cầu từ trang chéo, đảm bảo rằng các yêu cầu tới server đến từ nguồn đáng tin cậy.

8. Redirect Routes

Nếu bạn định nghĩa một route để chuyển hướng đến một URI khác, bạn có thể sử dụng phương thức Route::redirect. Phương thức này cung cấp một cách tắt thuận tiện để bạn không phải định nghĩa một route hoặc controller đầy đủ cho việc thực hiện chuyển hướng đơn giản.

Ví dụ:

Route::redirect('/here', '/there');

Mặc định, Route::redirect sẽ trả về mã trạng thái 302. Mã trạng thái 302 cho biết rằng tài nguyên đã được di chuyển tạm thời đến một vị trí mới.

Tuỳ Chỉnh Mã Trạng Thái

Bạn có thể tuỳ chỉnh mã trạng thái bằng cách sử dụng tham số thứ ba tùy chọn:

Route::redirect('/here', '/there', 301);

Trong ví dụ này, mã trạng thái 301 được sử dụng để chỉ ra rằng tài nguyên đã được di chuyển vĩnh viễn đến một vị trí mới.

Sử Dụng Route::permanentRedirect

Hoặc, bạn có thể sử dụng phương thức Route::permanentRedirect để trả về mã trạng thái 301:

Route::permanentRedirect('/here', '/there');

9. The Route List

Lệnh Artisan route:list là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn dễ dàng xem tất cả các route đã được định nghĩa trong ứng dụng của bạn. Dưới đây là các cách sử dụng lệnh route:list cùng với giải thích chi tiết:

Hiển Thị Danh Sách Các Route

Để xem tất cả các route được định nghĩa trong ứng dụng của bạn, bạn có thể sử dụng lệnh:

php artisan route:list

Lệnh này hiển thị một bảng tổng quan của tất cả các route trong ứng dụng, bao gồm các thông tin như phương thức HTTP, URI, tên route, và hành động (action) của route đó. Đây là cách nhanh chóng để bạn kiểm tra cấu hình các route hiện tại của ứng dụng.

Hiển Thị Middleware và Tên Các Nhóm Middleware

Mặc định, lệnh route:list không hiển thị các middleware gán cho mỗi route. Để hiển thị các middleware và tên các nhóm middleware, bạn có thể sử dụng tùy chọn -v:

php artisan route:list -v

Thêm -v (verbose) vào lệnh sẽ hiển thị thêm các thông tin về các middleware áp dụng cho từng route. Nếu bạn muốn mở rộng thêm thông tin về các nhóm middleware, bạn có thể sử dụng -vv:

php artisan route:list -vv

Tùy chọn -vv cung cấp một cái nhìn chi tiết hơn về các nhóm middleware và các middleware cá nhân được gán cho các route, giúp bạn thấy rõ hơn cách các route được xử lý.

Hiển Thị Các Route Bắt Đầu Với Một URI Cụ Thể

Để chỉ hiển thị các route bắt đầu với một URI cụ thể, bạn có thể sử dụng tùy chọn --path:

php artisan route:list --path=api

Thêm tùy chọn --path=api sẽ lọc các route và chỉ hiển thị các route có URI bắt đầu bằng /api. Đây là cách hữu ích để bạn chỉ xem các route liên quan đến API của bạn.

Ẩn Các Route Được Định Nghĩa Bởi Các Gói Thứ Ba

Để ẩn bất kỳ route nào được định nghĩa bởi các gói bên ngoài, bạn có thể sử dụng tùy chọn --except-vendor:

php artisan route:list --except-vendor

Tùy chọn --except-vendor sẽ loại bỏ các route đến từ các gói bên ngoài, giúp bạn tập trung vào các route được định nghĩa trong ứng dụng của bạn.

Chỉ Hiển Thị Các Route Được Định Nghĩa Bởi Các Gói Thứ Ba

Ngược lại, để chỉ hiển thị các route được định nghĩa bởi các gói bên ngoài, bạn có thể sử dụng tùy chọn --only-vendor:

php artisan route:list --only-vendor

Tùy chọn --only-vendor sẽ lọc các route và chỉ hiển thị các route đến từ các gói bên ngoài, giúp bạn xem xét các route của bên thứ ba mà không bị phân tâm bởi các route của ứng dụng của bạn.

Tóm Tắt Các Tùy Chọn Của route:list

  • php artisan route:list: Hiển thị danh sách tất cả các route.
  • php artisan route:list -v: Hiển thị danh sách route kèm theo thông tin về middleware và nhóm middleware.
  • php artisan route:list -vv: Hiển thị thông tin chi tiết về middleware và nhóm middleware.
  • php artisan route:list --path=api: Hiển thị các route có URI bắt đầu bằng /api.
  • php artisan route:list --except-vendor: Ẩn các route từ các gói bên ngoài.
  • php artisan route:list --only-vendor: Chỉ hiển thị các route từ các gói bên ngoài.

Tóm lại

Route là một phần không thể thiếu trong bất kỳ ứng dụng Laravel nào. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo các route cơ bản sẽ giúp bạn xây dựng ứng dụng một cách hiệu quả và dễ dàng. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về hệ thống routing trong Laravel.

# Optional Parameters

Khi làm việc với các route trong Laravel, đôi khi bạn cần định nghĩa một tham số route mà không phải lúc nào cũng có mặt trong URI. Bạn có thể thực hiện điều này bằng cách đặt dấu ? sau tên tham số và cung cấp một giá trị mặc định cho biến tương ứng trong route. Dưới đây là cách làm việc với tham số route tùy chọn, cùng với các ví dụ và giải thích chi tiết.

Route::get('/user/{name?}', function (?string $name = null) {
    return $name;
});
 
Route::get('/user/{name?}', function (?string $name = 'John') {
    return $name;
});

1. Ràng Buộc Định Dạng Tham Số Route

Dưới đây là tổng hợp các cách sử dụng ràng buộc biểu thức chính quy cho tham số route trong Laravel:

// Ràng buộc tham số phải chỉ chứa các ký tự chữ cái
Route::get('/user/{name}', function (string $name) {
    // ...
})->where('name', '[A-Za-z]+');

// Ràng buộc tham số phải chỉ chứa các chữ số
Route::get('/user/{id}', function (string $id) {
    // ...
})->where('id', '[0-9]+');

// Ràng buộc nhiều tham số với các biểu thức chính quy khác nhau
Route::get('/user/{id}/{name}', function (string $id, string $name) {
    // ...
})->where(['id' => '[0-9]+', 'name' => '[a-z]+']);

// Sử dụng các phương thức tiện ích để thêm ràng buộc
Route::get('/user/{id}/{name}', function (string $id, string $name) {
    // ...
})->whereNumber('id')->whereAlpha('name');

Route::get('/user/{name}', function (string $name) {
    // ...
})->whereAlphaNumeric('name');

Route::get('/user/{id}', function (string $id) {
    // ...
})->whereUuid('id');

Route::get('/user/{id}', function (string $id) {
    //
})->whereUlid('id');

Route::get('/category/{category}', function (string $category) {
    // ...
})->whereIn('category', ['movie', 'song', 'painting']);

// Ràng buộc toàn cục cho tham số route
public function boot(): void
{
    Route::pattern('id', '[0-9]+');
}

// Cho phép ký tự '/' trong giá trị tham số
Route::get('/search/{search}', function (string $search) {
    return $search;
})->where('search', '.*');

# Route Naming

Trong Laravel, bạn có thể đặt tên cho các route để tiện lợi hơn trong việc tạo URL hoặc chuyển hướng. Điều này giúp quản lý và tham chiếu đến các route dễ dàng hơn. Dưới đây là cách sử dụng route được đặt tên và các ví dụ cụ thể.

1. Đặt Tên Cho Route

Bạn có thể đặt tên cho một route bằng cách sử dụng phương thức name sau khi định nghĩa route.

Ví Dụ

Route::get('/user/profile', function () {
    // ...
})->name('profile');

Giải Thích

  • ->name('profile'): Đặt tên profile cho route /user/profile.

2. Đặt Tên Cho Route Trong Controller

Bạn cũng có thể đặt tên cho các route trỏ tới các action trong controller:

Ví Dụ

Route::get('/user/profile', [UserProfileController::class, 'show'])->name('profile');

Giải Thích

  • [UserProfileController::class, 'show']: Định nghĩa route trỏ tới phương thức show trong controller UserProfileController.
  • ->name('profile'): Đặt tên profile cho route này.

3. Tạo URL Từ Route Được Đặt Tên

Sau khi đã đặt tên cho một route, bạn có thể sử dụng tên của route để tạo URL hoặc chuyển hướng bằng các hàm trợ giúp của Laravel như routeredirect.

Tạo URL

$url = route('profile');
// Chuyển hướng
return redirect()->route('profile');
 
return to_route('profile');

Giải Thích

  • route('profile'): Tạo URL tới route có tên profile.
  • redirect()->route('profile'): Chuyển hướng tới route có tên profile.
  • to_route('profile'): Một cách khác để chuyển hướng tới route có tên profile.

4. Truyền Tham Số Cho Route Được Đặt Tên

Nếu route có các tham số, bạn có thể truyền các tham số này như một mảng đối số thứ hai cho hàm route.

Ví Dụ

Route::get('/user/{id}/profile', function (string $id) {
    // ...
})->name('profile');
 
$url = route('profile', ['id' => 1]);

Giải Thích

  • ['id' => 1]: Tham số id được truyền vào URL.

5. Thêm Tham Số Vào Query String

Nếu bạn truyền thêm các tham số vào mảng, các cặp key/value này sẽ tự động được thêm vào query string của URL.

Ví Dụ

Route::get('/user/{id}/profile', function (string $id) {
    // ...
})->name('profile');
 
$url = route('profile', ['id' => 1, 'photos' => 'yes']);
 
// Kết quả: /user/1/profile?photos=yes

Giải Thích

  • ['id' => 1, 'photos' => 'yes']: Tham số photos được thêm vào query string của URL.

6. Thiết Lập Giá Trị Mặc Định Cho Tham Số URL

Bạn có thể thiết lập các giá trị mặc định cho tham số URL sử dụng phương thức URL::defaults.

7. Kiểm Tra Route Hiện Tại

Bạn có thể kiểm tra xem request hiện tại có được định tuyến tới một route cụ thể hay không bằng phương thức named trên một instance của Route. Điều này hữu ích khi làm việc với middleware.

Ví Dụ Trong Middleware

use Closure;
use Illuminate\Http\Request;
use Symfony\Component\HttpFoundation\Response;
 
public function handle(Request $request, Closure $next): Response
{
    if ($request->route()->named('profile')) {
        // ...
    }
 
    return $next($request);
}

Giải Thích

  • $request->route()->named('profile'): Kiểm tra nếu route hiện tại có tên profile.

# Route Caching

Khi triển khai ứng dụng Laravel lên môi trường sản xuất, bạn nên tận dụng khả năng cache route của Laravel để tăng tốc độ xử lý. Việc sử dụng cache route sẽ giảm đáng kể thời gian cần thiết để đăng ký tất cả các route của ứng dụng. Dưới đây là cách tạo và quản lý cache route trong Laravel.

1. Tạo Route Cache

Để tạo cache cho các route, bạn sử dụng lệnh Artisan route:cache:

php artisan route:cache

Giải Thích

  • Lệnh php artisan route:cache: Tạo một file cache chứa tất cả các route của ứng dụng. Sau khi lệnh này được thực thi, file cache sẽ được tải lên mỗi khi có yêu cầu đến ứng dụng, giúp tăng tốc độ xử lý route.

2. Lưu Ý Khi Sử Dụng Route Cache

Sau khi chạy lệnh route:cache, file cache sẽ được tải mỗi khi có yêu cầu đến ứng dụng. Tuy nhiên, nếu bạn thêm hoặc thay đổi bất kỳ route nào, bạn cần tạo lại cache mới. Do đó, bạn chỉ nên chạy lệnh route:cache trong quá trình triển khai (deployment) của dự án.

3. Xóa Route Cache

Nếu bạn cần xóa cache route, bạn có thể sử dụng lệnh Artisan route:clear:

php artisan route:clear

Giải Thích

  • Lệnh php artisan route:clear: Xóa bỏ file cache route hiện tại. Điều này hữu ích khi bạn muốn cập nhật route mà không cần tạo cache mới ngay lập tức.

Quy Trình Sử Dụng Route Cache Trong Deployment

  1. Triển khai ứng dụng lên môi trường sản xuất.
  2. Chạy lệnh php artisan route:cache để tạo file cache cho route.
  3. Khi cần cập nhật hoặc thêm route mới, hãy chạy lệnh php artisan route:clear để xóa cache hiện tại và sau đó tạo lại cache bằng lệnh php artisan route:cache.

Ví Dụ Quy Trình Deployment

# Bước 1: Triển khai ứng dụng
# (Thực hiện các bước triển khai thông thường như kéo code mới, cài đặt dependency, v.v.)

# Bước 2: Tạo route cache
php artisan route:cache

# Sau khi thêm hoặc thay đổi route
# Bước 3: Xóa route cache hiện tại
php artisan route:clear

# Bước 4: Tạo lại route cache mới
php artisan route:cache

Tóm Tắt

Việc sử dụng cache route trong Laravel giúp cải thiện hiệu suất của ứng dụng khi triển khai lên môi trường sản xuất. Tuy nhiên, bạn cần nhớ rằng mỗi khi thay đổi hoặc thêm mới route, bạn phải xóa cache cũ và tạo lại cache mới. Điều này đảm bảo rằng ứng dụng của bạn luôn sử dụng các route mới nhất mà bạn đã định nghĩa.

# Tạo cache cho route
php artisan route:cache

# Xóa cache route hiện tại
php artisan route:clear

Bằng cách tuân thủ quy trình trên, bạn sẽ có thể tận dụng tối đa hiệu quả của tính năng route cache trong Laravel, giúp ứng dụng của bạn hoạt động nhanh hơn và hiệu quả hơn.

 

Blade Basics

Blade Basics

01.08.2024
Author: ADMIN

# Blade Basics

Blade là một công cụ tạo template (template engine) mạnh mẽ được tích hợp sẵn trong Laravel. Nó cho phép bạn sử dụng các cấu trúc điều khiển như if, for, while,... ngay trong các file template của bạn. Dưới đây là một số khái niệm cơ bản và ví dụ minh họa để bạn có thể bắt đầu sử dụng Blade.

1. Tạo Và Sử Dụng File Blade

Các file Blade có đuôi mở rộng là .blade.php. Ví dụ, bạn có thể tạo một file Blade cho trang chủ của ứng dụng như sau:

<!-- resources/views/home.blade.php -->

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>Home Page</title>
</head>
<body>
    <h1>Welcome to My Laravel Application</h1>
</body>
</html>

Để trả về view này từ một route, bạn có thể sử dụng phương thức view của Laravel:

Route::get('/', function () {
    return view('home');
});

2. Các Cấu Trúc Điều Khiển

If Statements

Blade hỗ trợ các cấu trúc điều khiển như if, elseif, else, và endif:

<!-- resources/views/home.blade.php -->

@if ($name == 'John')
    <p>Hello, John!</p>
@elseif ($name == 'Jane')
    <p>Hello, Jane!</p>
@else
    <p>Hello, Stranger!</p>
@endif

Loops

Blade cũng hỗ trợ các cấu trúc lặp như for, foreach, forelse, và while:

<!-- resources/views/home.blade.php -->

@foreach ($users as $user)
    <p>This is user {{ $user->name }}</p>
@endforeach

3. Echoing Data

Blade cung cấp cú pháp đơn giản để hiển thị dữ liệu từ các biến PHP:

<!-- resources/views/home.blade.php -->

<p>{{ $name }}</p>
<p>{{ $age }}</p>

Bạn cũng có thể sử dụng hàm @php để nhúng mã PHP trực tiếp vào file Blade:

<!-- resources/views/home.blade.php -->

@php
    $name = 'John';
@endphp

<p>{{ $name }}</p>

4. Escape HTML

Blade sẽ tự động escape các biến để bảo vệ ứng dụng của bạn khỏi các lỗ hổng XSS. Nếu bạn muốn hiển thị dữ liệu mà không escape, bạn có thể sử dụng cú pháp sau:

<!-- resources/views/home.blade.php -->

{!! $unescapedData !!}

5. Kế Thừa Layouts

Blade cung cấp cơ chế kế thừa layout giúp bạn tạo ra các template có cấu trúc lặp lại một cách dễ dàng.

Tạo Layout

<!-- resources/views/layouts/app.blade.php -->

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>@yield('title')</title>
</head>
<body>
    <div class="container">
        @yield('content')
    </div>
</body>
</html>

Sử Dụng Layout

<!-- resources/views/home.blade.php -->

@extends('layouts.app')

@section('title', 'Home Page')

@section('content')
    <h1>Welcome to My Laravel Application</h1>
@endsection

6. Bao Gồm Các View Con (Including Sub-Views)

Bạn có thể chia nhỏ view thành các phần nhỏ hơn và bao gồm chúng vào view chính:

<!-- resources/views/includes/header.blade.php -->

<header>
    <h1>Header Content</h1>
</header>

<!-- resources/views/home.blade.php -->

@include('includes.header')
9 Tips about Blade

9 Tips about Blade

01.08.2024
Author: ADMIN

# 9 Tips about Blade

1. Sử dụng forelse thay vì foreach

Trong Laravel Blade, forelse là một cấu trúc vòng lặp hữu ích khi bạn muốn xử lý trường hợp một mảng là rỗng. Nó giúp bạn  lặp qua một mảng và cung cấp một cấu trúc điều kiện để hiển thị nội dung khi mảng rỗng.

ví dụ:

<!-- resources/views/users.blade.php -->

@foreach ($users as $user)
    <p>This is user {{ $user->name }}</p>
@endforeach

@if ($users->isEmpty())
    <p>No users found.</p>
@endif

// Replace

<!-- resources/views/users.blade.php -->

@forelse ($users as $user)
    <p>This is user {{ $user->name }}</p>
@empty
    <p>No users found.</p>
@endforelse

Giải Thích

  • @forelse ($users as $user): Nếu mảng $users không rỗng, vòng lặp này sẽ lặp qua từng phần tử trong mảng.
  • @empty: Nếu mảng $users rỗng, đoạn mã trong khối @empty sẽ được thực thi.
  • @endforelse: Kết thúc vòng lặp forelse.

2. Sử dụng @auth@guest

Laravel cung cấp các directive @auth@guest trong Blade để giúp bạn kiểm tra trạng thái xác thực của người dùng một cách dễ dàng. Đây là hai directive rất hữu ích khi bạn cần hiển thị nội dung khác nhau dựa trên việc người dùng đã đăng nhập hay chưa.

2.1. Directive @auth

Directive @auth được sử dụng để kiểm tra xem người dùng hiện tại có được xác thực hay không. Nếu người dùng đã đăng nhập, nội dung bên trong directive này sẽ được hiển thị.

Cú Pháp

@auth
    <!-- Nội dung dành cho người dùng đã đăng nhập -->
@endauth

Ví Dụ

<!-- resources/views/welcome.blade.php -->

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>Welcome Page</title>
</head>
<body>
    <h1>Welcome to My Laravel Application</h1>
    
    @auth
        <p>Welcome back, {{ Auth::user()->name }}!</p>
        <a href="{{ route('logout') }}">Logout</a>
    @endauth
</body>
</html>

2.2. Directive @guest

Directive @guest được sử dụng để kiểm tra xem người dùng hiện tại có chưa được xác thực hay không. Nếu người dùng chưa đăng nhập, nội dung bên trong directive này sẽ được hiển thị.

Cú Pháp

@guest
    <!-- Nội dung dành cho người dùng chưa đăng nhập -->
@endguest

Ví Dụ

<!-- resources/views/welcome.blade.php -->

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>Welcome Page</title>
</head>
<body>
    <h1>Welcome to My Laravel Application</h1>
    
    @guest
        <p>Please <a href="{{ route('login') }}">login</a> to access more features.</p>
        <a href="{{ route('register') }}">Register</a>
    @endguest
</body>
</html>

3. Sử dụng auth()->user()

Trong các file Blade, bạn có thể sử dụng auth()->user() để hiển thị thông tin người dùng hiện tại.

<!-- resources/views/profile.blade.php -->

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>Profile Page</title>
</head>
<body>
    <h1>Profile</h1>
    
    @if(auth()->check())
        <p>Name: {{ auth()->user()->name }}</p>
        <p>Email: {{ auth()->user()->email }}</p>
    @else
        <p>Please <a href="{{ route('login') }}">login</a> to view your profile.</p>
    @endif
</body>
</html>

Các Phương Thức Hữu Ích Khác

  • auth()->check(): Kiểm tra xem có người dùng nào đã đăng nhập hay không.
  • auth()->id(): Lấy ID của người dùng đã đăng nhập.

4. Format Carbon Dates

Carbon cung cấp nhiều phương thức để định dạng ngày và giờ, bao gồm toFormattedDateString, diffForHumans, và nhiều hơn nữa.

<p>Created at: {{ $post->created_at->toFormattedDateString() }}</p>
<p>Created at: {{ $post->created_at->diffForHumans() }}</p>
<p>Created at: {{ $post->created_at->format('l, d F Y H:i') }}</p>

Bạn có thể tạo một custom Blade directive để định dạng ngày và giờ một cách nhất quán.

Tạo Custom Blade Directive

Trong AppServiceProvider, bạn có thể đăng ký một custom Blade directive.

<?php

namespace App\Providers;

use Illuminate\Support\ServiceProvider;
use Illuminate\Support\Facades\Blade;
use Carbon\Carbon;

class AppServiceProvider extends ServiceProvider
{
    public function boot()
    {
        Blade::directive('datetime', function ($expression) {
            return "<?php echo ($expression)->format('d/m/Y H:i'); ?>";
        });
    }

    public function register()
    {
        //
    }
}

Sử Dụng Custom Blade Directive

<!-- resources/views/show.blade.php -->

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>Show Date</title>
</head>
<body>
    <h1>Show Date</h1>
    
    <p>Created at: @datetime($post->created_at)</p>
</body>
</html>

5. Route::view()

Trong Laravel, phương thức Route::view cung cấp một cách tiện lợi để định nghĩa các tuyến đường (route) mà không cần một controller. Nó rất hữu ích cho các trang tĩnh hoặc các trang có ít logic.

Cú Pháp Route::view

Cú pháp cơ bản của Route::view như sau:

Route::view($uri, $view, $data = []);
  • $uri: URL của tuyến đường.
  • $view: Tên của view sẽ được trả về.
  • $data: (Tùy chọn) Mảng dữ liệu sẽ được truyền tới view.

Ví Dụ

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng Route::view trong tệp routes/web.php.

1. Định Nghĩa Một Tuyến Đường Đơn Giản

Giả sử bạn có một view tĩnh tên là welcome.blade.php trong thư mục resources/views.

Route::view('/welcome', 'welcome');

Khi người dùng truy cập vào URL /welcome, họ sẽ thấy nội dung của view welcome.blade.php.

2. Truyền Dữ Liệu Tới View

Bạn cũng có thể truyền dữ liệu tới view bằng cách sử dụng tham số thứ ba của Route::view.

Route::view('/about', 'about', ['name' => 'Laravel']);

Trong view about.blade.php, bạn có thể truy cập dữ liệu này như sau:

<!-- resources/views/about.blade.php -->

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>About</title>
</head>
<body>
    <h1>About</h1>
    <p>This application is built with {{ $name }}.</p>
</body>
</html>

6. Blade Error Pages

Laravel cung cấp các trang lỗi mặc định cho các mã lỗi HTTP khác nhau, chẳng hạn như 404 (Not Found), 500 (Internal Server Error), v.v. Tuy nhiên, bạn có thể tùy chỉnh các trang lỗi này để phù hợp với giao diện và trải nghiệm người dùng của ứng dụng của mình.

Để tùy chỉnh các trang lỗi, Laravel cung cấp một cách dễ dàng để xuất bản các file view lỗi mặc định vào thư mục views của bạn bằng lệnh php artisan vendor:publish.

Bước 1: Xuất Bản Các Trang Lỗi

Bạn có thể sử dụng lệnh php artisan vendor:publish --tag=laravel-errors để xuất bản các trang lỗi mặc định vào thư mục resources/views/errors của dự án của bạn.

Lệnh

php artisan vendor:publish --tag=laravel-errors

Lệnh này sẽ tạo các file view lỗi trong thư mục resources/views/errors của dự án của bạn.

Bước 2: Tùy Chỉnh Các Trang Lỗi

Sau khi các file view lỗi đã được xuất bản, bạn có thể tùy chỉnh chúng theo ý muốn của mình. Mỗi file đại diện cho một mã lỗi HTTP cụ thể. Ví dụ, bạn sẽ có các file như 404.blade.php, 500.blade.php, v.v.

Ví Dụ Tùy Chỉnh Trang 404

<!-- resources/views/errors/404.blade.php -->

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>Page Not Found</title>
    <style>
        body {
            font-family: Arial, sans-serif;
            text-align: center;
            padding: 50px;
        }
        h1 {
            font-size: 50px;
        }
        p {
            font-size: 20px;
        }
        a {
            color: #3490dc;
            text-decoration: none;
        }
    </style>
</head>
<body>
    <h1>404</h1>
    <p>Sorry, the page you are looking for could not be found.</p>
    <p><a href="{{ url('/') }}">Go to Homepage</a></p>
</body>
</html>

Bước 3: Kiểm Tra Các Trang Lỗi

Sau khi tùy chỉnh các trang lỗi, bạn có thể kiểm tra chúng bằng cách truy cập vào các URL không tồn tại hoặc gây ra các lỗi khác nhau trong ứng dụng của bạn. Ví dụ, truy cập một URL không tồn tại để kiểm tra trang 404.

Tóm Tắt

  • Xuất bản các trang lỗi: Sử dụng lệnh php artisan vendor:publish --tag=laravel-errors để xuất bản các file view lỗi mặc định.
  • Tùy chỉnh các trang lỗi: Chỉnh sửa các file trong resources/views/errors để phù hợp với giao diện của ứng dụng của bạn.
  • Kiểm tra các trang lỗi: Truy cập các URL không tồn tại hoặc gây ra các lỗi khác để xem các trang lỗi tùy chỉnh của bạn.

Việc tùy chỉnh các trang lỗi giúp bạn tạo ra một trải nghiệm người dùng nhất quán và chuyên nghiệp hơn, ngay cả khi có lỗi xảy ra trong ứng dụng của bạn.

7. Artisan view:clear

Trong Laravel, lệnh Artisan view:clear được sử dụng để xóa bộ nhớ cache của các file view đã được biên dịch. Đây là một lệnh hữu ích khi bạn thực hiện các thay đổi trong view và muốn chắc chắn rằng ứng dụng của bạn sẽ sử dụng các file view mới nhất mà không bị ảnh hưởng bởi các phiên bản đã được cache.

Cách Sử Dụng view:clear

Lệnh

Bạn có thể chạy lệnh này từ terminal bằng cách sử dụng:

php artisan view:clear

Kết Quả

Lệnh này sẽ xóa tất cả các file view đã được biên dịch và lưu trữ trong thư mục storage/framework/views. Sau khi lệnh được thực thi, Laravel sẽ biên dịch lại các file view khi chúng được yêu cầu lần tiếp theo.

Khi Nào Nên Sử Dụng view:clear

  • Khi Phát Triển: Nếu bạn thấy rằng các thay đổi bạn thực hiện trong view không được áp dụng, bạn có thể chạy lệnh này để xóa bộ nhớ cache và đảm bảo rằng các thay đổi sẽ được nhìn thấy.
  • Khi Triển Khai: Sau khi triển khai ứng dụng lên môi trường production, bạn có thể chạy lệnh này để xóa bộ nhớ cache cũ và buộc Laravel biên dịch lại các view với các thay đổi mới nhất.

8. Asset() helper

Trong Laravel, helper asset() được sử dụng để tạo URL tuyệt đối tới các tài nguyên công cộng (public assets) như hình ảnh, CSS, JavaScript, v.v. Helper này rất hữu ích để đảm bảo rằng các đường dẫn tới tài nguyên của bạn luôn chính xác, bất kể ứng dụng của bạn đang chạy trên môi trường nào.

asset($path, $secure = null)
  • $path: Đường dẫn tới tài nguyên tính từ thư mục public.
  • $secure: Tham số tùy chọn, nếu đặt là true, URL sẽ được tạo với HTTPS. Nếu không, HTTP sẽ được sử dụng.

9. Meta Title

Meta title là một phần quan trọng trong SEO và trải nghiệm người dùng, hiển thị tiêu đề của trang web trên trình duyệt và trong kết quả tìm kiếm. Trong Laravel Blade, bạn có thể dễ dàng thiết lập và tùy chỉnh meta title cho các trang web của mình.

Cách Thiết Lập Meta Title

Để thiết lập meta title trong Laravel Blade, bạn có thể sử dụng thẻ <title> trong phần <head> của HTML.

Sử Dụng @section và @yield

Nếu bạn sử dụng layout trong Laravel Blade, bạn có thể thiết lập meta title bằng cách sử dụng @section@yield.

Layout (layouts/app.blade.php)

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>@yield('title')</title>
</head>
<body>
    <header>
        <h1>My Website</h1>
    </header>

    <div class="content">
        @yield('content')
    </div>
</body>
</html>

View (home.blade.php)

@extends('layouts.app')

@section('title', 'Home Page')

@section('content')
    <h2>Welcome to the Home Page</h2>
    <p>This is the home page of the website.</p>
@endsection

Sử Dụng @push và @stack

Một cách khác để thiết lập meta title là sử dụng @push@stack.

Layout (layouts/app.blade.php)

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>@stack('title')</title>
</head>
<body>
    <header>
        <h1>My Website</h1>
    </header>

    <div class="content">
        @yield('content')
    </div>
</body>
</html>

View (home.blade.php)

@extends('layouts.app')

@push('title')
    Home Page
@endpush

@section('content')
    <h2>Welcome to the Home Page</h2>
    <p>This is the home page of the website.</p>
@endsection
Hiển thị giá trị trong Blade

Hiển thị giá trị trong Blade

01.08.2024
Author: ADMIN

# Hiển Thị Biến Trong Blade

Trong Laravel Blade, việc hiển thị biến rất đơn giản và trực quan. Blade cung cấp cú pháp dễ đọc và sử dụng để nhúng các biến PHP vào trong HTML.

Cú Pháp Cơ Bản

Sử Dụng Cặp Dấu Ngoặc Nhanh {{ }}

Để hiển thị giá trị của một biến trong Blade, bạn chỉ cần sử dụng cặp dấu ngoặc nhanh {{ }}.

Ví Dụ

Giả sử bạn có một biến $name được truyền từ controller đến view:

public function show()
{
    $name = 'John Doe';
    return view('greeting', compact('name'));
}

Trong file view greeting.blade.php, bạn có thể hiển thị giá trị của biến $name như sau:

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>Greeting Page</title>
</head>
<body>
    <h1>Hello, {{ $name }}!</h1>
</body>
</html>

Escape HTML Đầu Vào

Khi sử dụng cặp dấu ngoặc nhanh {{ }}, Blade sẽ tự động escape (chuyển đổi các ký tự đặc biệt thành các thực thể HTML) để bảo vệ chống lại các cuộc tấn công XSS.

Ví Dụ

<?php $name = '<script>alert("XSS")</script>'; ?>

<h1>Hello, {{ $name }}!</h1>

Kết quả hiển thị sẽ là:

<h1>Hello, &lt;script&gt;alert(&quot;XSS&quot;)&lt;/script&gt;!</h1>

Hiển Thị Biến Mà Không Escape HTML

Nếu bạn muốn hiển thị giá trị của biến mà không escape HTML, bạn có thể sử dụng cú pháp {!! !!}.

<?php $name = '<strong>John Doe</strong>'; ?>

<h1>Hello, {!! $name !!}!</h1>

Kết quả hiển thị sẽ là:

<h1>Hello, <strong>John Doe</strong>!</h1>

Hiển Thị Các Giá Trị Mặc Định

Bạn có thể hiển thị các giá trị mặc định khi biến không tồn tại hoặc rỗng bằng cách sử dụng toán tử null coalescing ??.

Ví Dụ

<h1>Hello, {{ $name ?? 'Guest' }}!</h1>

Nếu biến $name không tồn tại hoặc có giá trị là null, chuỗi 'Guest' sẽ được hiển thị.

Hiển Thị Mảng và Đối Tượng

Bạn có thể truy cập và hiển thị các phần tử của mảng hoặc thuộc tính của đối tượng một cách dễ dàng.

Ví Dụ Mảng

<?php $user = ['name' => 'John Doe', 'email' => 'john@example.com']; ?>

<h1>Name: {{ $user['name'] }}</h1>
<p>Email: {{ $user['email'] }}</p>

Ví Dụ Đối Tượng

<?php $user = (object) ['name' => 'John Doe', 'email' => 'john@example.com']; ?>

<h1>Name: {{ $user->name }}</h1>
<p>Email: {{ $user->email }}</p>

Tóm Tắt

  • Cú pháp cơ bản: Sử dụng {{ $variable }} để hiển thị giá trị của biến và tự động escape HTML.
  • Không escape HTML: Sử dụng {!! $variable !!} để hiển thị giá trị của biến mà không escape HTML.
  • Giá trị mặc định: Sử dụng {{ $variable ?? 'default' }} để hiển thị giá trị mặc định khi biến không tồn tại hoặc rỗng.
  • Mảng và đối tượng: Truy cập và hiển thị các phần tử của mảng hoặc thuộc tính của đối tượng bằng cú pháp {{ $array['key'] }}{{ $object->property }}.

Việc sử dụng các cú pháp này giúp bạn dễ dàng và an toàn khi hiển thị dữ liệu trong các view Blade của Laravel.