Database: Pagination
7005

# Database: Pagination

Phân trang (pagination) là một kỹ thuật quan trọng để phân chia dữ liệu lớn thành các trang nhỏ hơn, giúp người dùng dễ dàng duyệt qua dữ liệu mà không phải tải toàn bộ dữ liệu cùng một lúc. Laravel cung cấp các phương pháp đơn giản để thực hiện phân trang với Eloquent và Query Builder.

1. Phân Trang Với Eloquent

Khi sử dụng Eloquent để truy vấn dữ liệu, bạn có thể sử dụng phương thức paginate để phân trang kết quả. Ví dụ, giả sử bạn có một model Post, bạn có thể phân trang các bài viết như sau:

// Lấy 10 bài viết mỗi trang
$posts = App\Models\Post::paginate(10);
// or 
$users = DB::table('users')->paginate(10);
  • paginate($perPage): Phương thức này trả về một đối tượng LengthAwarePaginator, chứa các bài viết cho trang hiện tại và thông tin phân trang.

Bạn có thể sử dụng biến $posts trong view Blade để hiển thị dữ liệu và các liên kết phân trang:

@foreach ($posts as $post)
    <div>{{ $post->title }}</div>
@endforeach

{{ $posts->links() }}

2. Phân Trang Tuỳ Chỉnh

Bạn có thể tùy chỉnh phân trang bằng cách thay đổi số lượng bản ghi trên mỗi trang hoặc thêm các tham số khác:

// Lấy 15 bản ghi mỗi trang và tùy chỉnh các tham số khác
$posts = App\Models\Post::paginate(15, ['*'], 'page', $currentPage);

$currentPage: Bạn có thể chỉ định số trang hiện tại nếu cần thiết.

# Tùy Chỉnh URL Phân Trang

Laravel cho phép bạn tùy chỉnh URL phân trang để phù hợp với các yêu cầu hoặc cấu trúc URL của ứng dụng. Đây là các cách bạn có thể thực hiện việc này:

1. Tùy Chỉnh Tham Số URL

Bạn có thể tùy chỉnh các tham số của URL phân trang bằng cách sử dụng phương thức appends để thêm các tham số bổ sung vào các liên kết phân trang. Ví dụ, nếu bạn muốn giữ lại các tham số truy vấn hiện tại trong URL phân trang:

$posts = App\Models\Post::paginate(10)->appends(['sort' => 'desc']);
  • appends($array): Thêm các tham số bổ sung vào URL phân trang.

Ví dụ trong view Blade:

@foreach ($posts as $post)
    <div>{{ $post->title }}</div>
@endforeach

{{ $posts->appends(['sort' => 'desc'])->links() }}

2. Tùy Chỉnh Đường Dẫn Phân Trang

$users->withPath('/admin/users');

withPath('/admin/users'): Phương thức này được sử dụng để tùy chỉnh đường dẫn phân trang. Thay vì sử dụng đường dẫn mặc định, bạn có thể chỉ định một đường dẫn khác cho các liên kết phân trang.

# Các Phương Thức Của Paginator / LengthAwarePaginator

Khi làm việc với phân trang trong Laravel, bạn sẽ thường xuyên sử dụng các phương thức của lớp Paginator hoặc LengthAwarePaginator. Dưới đây là các phương thức chính và cách sử dụng chúng:

$users = User::paginate(15);

// Số mục trên trang hiện tại
$count = $users->count();

// Số trang hiện tại
$currentPage = $users->currentPage();

// Số thứ tự của mục đầu tiên
$firstItem = $users->firstItem();

// Các tùy chọn phân trang
$options = $users->getOptions();

// Dãy URL từ trang 1 đến trang 5
$urls = $users->getUrlRange(1, 5);

// Kiểm tra có nhiều trang không
$hasPages = $users->hasPages();

// Kiểm tra có còn trang kế tiếp không
$hasMore = $users->hasMorePages();

// Các mục trên trang hiện tại
$items = $users->items();

// Số thứ tự của mục cuối cùng
$lastItem = $users->lastItem();

// Số trang cuối cùng
$lastPage = $users->lastPage();

// URL của trang kế tiếp
$nextPageUrl = $users->nextPageUrl();

// Kiểm tra có đang ở trang đầu tiên không
$onFirstPage = $users->onFirstPage();

// Số lượng mục trên mỗi trang
$perPage = $users->perPage();

// URL của trang trước đó
$previousPageUrl = $users->previousPageUrl();

// Tổng số mục
$total = $users->total();

// URL của trang số 2
$url = $users->url(2);

// Biến truy vấn để lưu trữ số trang
$pageName = $users->getPageName();

// Đặt tên biến truy vấn để lưu trữ số trang
$users->setPageName('page');

// Chuyển đổi từng mục để chỉ lấy tên người dùng return $user->name;
$transformedUsers = $users->through(function ($user) {
    return $user->name;
});

# Các Phương Thức Của CursorPaginator

Method Description
$paginator->count()
Số mục trên trang hiện tại
$paginator->cursor()
Đối tượng con trỏ hiện tại
$paginator->getOptions()
Các tùy chọn phân trang
$paginator->hasPages()
Kiểm tra có nhiều trang không
$paginator->hasMorePages()
Kiểm tra có còn mục nào không
$paginator->getCursorName()
Biến truy vấn để lưu trữ con trỏ
$paginator->items()
Các mục trên trang hiện tại
$paginator->nextCursor()
Con trỏ cho tập hợp mục tiếp theo
$paginator->nextPageUrl()
URL của trang kế tiếp
$paginator->onFirstPage()
Kiểm tra có đang ở trang đầu tiên không
$paginator->onLastPage()
Kiểm tra có đang ở trang cuối cùng không
$paginator->perPage()
Số lượng mục trên mỗi trang
$paginator->previousCursor()
Con trỏ cho tập hợp mục trước đó
$paginator->previousPageUrl()
URL của trang trước đó
$paginator->setCursorName()
Đặt tên biến truy vấn để lưu trữ con trỏ
$paginator->url($cursor)
 URL cho con trỏ cụ thể

Danh mục


  1. ThreeJS
  2. Ubuntu/Linux
  3. HTML/CSS
  4. Git
  5. Amazon Web Services
  6. Javascript
  7. Docker
  8. Laravel

Bài viết liên quan


Database: Migrations

Database: Migrations

01.08.2024
Author: ADMIN

# Database Migrations

Migrations là một tính năng mạnh mẽ của Laravel giúp bạn quản lý cấu trúc cơ sở dữ liệu của ứng dụng một cách dễ dàng. Chúng cho phép bạn định nghĩa và thay đổi bảng trong cơ sở dữ liệu bằng mã PHP thay vì phải sử dụng SQL thuần.

Tạo Migration

Bạn có thể tạo một migration mới bằng cách sử dụng Artisan command make:migration:

php artisan make:migration create_users_table

Lệnh này sẽ tạo một file migration trong thư mục database/migrations. File migration có tên dựa trên timestamp hiện tại và mô tả mục đích của migration.

Cấu Trúc Migration

Một file migration điển hình gồm hai phương thức: updown.

  • up: Phương thức này dùng để định nghĩa các thay đổi bạn muốn thực hiện lên cơ sở dữ liệu (tạo bảng, thêm cột, thay đổi cột, ...).
  • down: Phương thức này dùng để đảo ngược các thay đổi đã thực hiện trong phương thức up.
use Illuminate\Database\Migrations\Migration;
use Illuminate\Database\Schema\Blueprint;
use Illuminate\Support\Facades\Schema;

class CreateUsersTable extends Migration
{
    /**
     * Run the migrations.
     *
     * @return void
     */
    public function up()
    {
        Schema::create('users', function (Blueprint $table) {
            $table->id();
            $table->string('name');
            $table->string('email')->unique();
            $table->timestamp('email_verified_at')->nullable();
            $table->string('password');
            $table->rememberToken();
            $table->timestamps();
        });
    }

    /**
     * Reverse the migrations.
     *
     * @return void
     */
    public function down()
    {
        Schema::dropIfExists('users');
    }
}

Chạy Migration

Sau khi tạo migration, bạn có thể chạy nó bằng lệnh sau:

php artisan migrate

Lệnh này sẽ thực hiện tất cả các file migration chưa được chạy trước đó.

Rollback Migration

Nếu bạn muốn quay lại migration cuối cùng đã chạy, bạn có thể sử dụng lệnh:

php artisan migrate:rollback

Để rollback nhiều migration, bạn có thể thêm tùy chọn --step:

php artisan migrate:rollback --step=3

Reset và Refresh Migration

  • Reset: Để rollback tất cả các migration:

    php artisan migrate:reset
    
  • Refresh: Để rollback tất cả các migration và sau đó chạy lại tất cả các migration từ đầu:
    php artisan migrate:refresh
    

Thêm Cột vào Bảng

Nếu bạn muốn thêm cột vào một bảng hiện có, bạn cần tạo một migration mới:

php artisan make:migration add_profile_to_users_table --table=users

Trong file migration, bạn có thể thêm cột như sau:

public function up()
{
    Schema::table('users', function (Blueprint $table) {
        $table->string('profile')->nullable();
    });
}

public function down()
{
    Schema::table('users', function (Blueprint $table) {
        $table->dropColumn('profile');
    });
}

Xóa Bảng hoặc Cột

Để xóa bảng hoặc cột, bạn cũng tạo một migration mới và định nghĩa hành động trong phương thức updown.

php artisan make:migration drop_users_table

Trong file migration, bạn có thể xóa bảng như sau:

public function up()
{
    Schema::dropIfExists('users');
}

public function down()
{
    Schema::create('users', function (Blueprint $table) {
        $table->id();
        $table->string('name');
        $table->string('email')->unique();
        $table->timestamp('email_verified_at')->nullable();
        $table->string('password');
        $table->rememberToken();
        $table->timestamps();
    });
}

Tóm Tắt

Migrations là một phần quan trọng trong Laravel, giúp bạn quản lý cơ sở dữ liệu của ứng dụng một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúng cho phép bạn định nghĩa các thay đổi đối với cấu trúc cơ sở dữ liệu bằng mã PHP, giúp việc theo dõi và quản lý các thay đổi trở nên dễ dàng hơn. Sử dụng migrations cũng giúp bạn duy trì tính nhất quán và khả năng sao lưu dữ liệu trong quá trình phát triển ứng dụng.

Database: Seeding

Database: Seeding

01.08.2024
Author: ADMIN

Seeding trong Laravel là một cách để tự động thêm dữ liệu mẫu vào cơ sở dữ liệu của bạn. Điều này hữu ích khi bạn cần tạo ra dữ liệu thử nghiệm hoặc khởi tạo dữ liệu mặc định cho ứng dụng.

Tạo Seeder

Bạn có thể tạo một seeder mới bằng cách sử dụng lệnh Artisan:

php artisan make:seeder UsersTableSeeder

Lệnh này sẽ tạo một file seeder mới trong thư mục database/seeders.

Định Nghĩa Seeder

Khi bạn mở file seeder, nó sẽ trông giống như sau:

<?php

namespace Database\Seeders;

use Illuminate\Database\Seeder;
use Illuminate\Support\Facades\DB;
use Illuminate\Support\Str;

class UsersTableSeeder extends Seeder
{
    /**
     * Run the database seeds.
     *
     * @return void
     */
    public function run()
    {
        // Đoạn mã để chèn dữ liệu mẫu vào bảng users
    }
}

Bạn có thể sử dụng phương thức DB::table hoặc các phương thức của Eloquent để chèn dữ liệu vào bảng:

public function run()
{
    DB::table('users')->insert([
        'name' => Str::random(10),
        'email' => Str::random(10).'@gmail.com',
        'password' => bcrypt('password'),
    ]);
}

Hoặc sử dụng model Eloquent:

public function run()
{
    \App\Models\User::create([
        'name' => 'John Doe',
        'email' => 'johndoe@example.com',
        'password' => bcrypt('password'),
    ]);
}

Gọi Seeder

Sau khi định nghĩa seeder, bạn cần gọi nó trong lớp DatabaseSeeder để nó được chạy khi bạn chạy lệnh seed:

// database/seeders/DatabaseSeeder.php

public function run()
{
    $this->call(UsersTableSeeder::class);
}

Chạy Seeder

Bạn có thể chạy tất cả các seeder bằng lệnh Artisan:

php artisan db:seed

Hoặc chạy một seeder cụ thể:

php artisan db:seed --class=UsersTableSeeder

Tái Tạo Cơ Sở Dữ Liệu

Nếu bạn muốn làm mới cơ sở dữ liệu và chạy lại các seeder, bạn có thể sử dụng lệnh migrate:fresh:

php artisan migrate:fresh --seed

Lệnh này sẽ xóa tất cả các bảng trong cơ sở dữ liệu của bạn và chạy lại tất cả các migration và seeder.

Tùy chọn --seeder có thể được sử dụng để chỉ định một seeder cụ thể để chạy:

php artisan migrate:fresh --seed --seeder=UserSeeder

Sử Dụng Factory trong Seeder

Laravel có thể tích hợp factory với seeder để tạo ra dữ liệu mẫu phong phú hơn. Ví dụ, bạn có thể sử dụng factory để tạo nhiều người dùng một cách dễ dàng:

public function run()
{
    \App\Models\User::factory(10)->create();
}

Forcing Seeders to Run in Production

Khi làm việc với Laravel, bạn có thể muốn chạy seeder (tạo dữ liệu mẫu) ngay cả khi ứng dụng đang ở môi trường production. Điều này thường bị ngăn chặn để tránh nguy cơ làm hỏng dữ liệu thực tế. Tuy nhiên, đôi khi bạn vẫn cần phải chạy seeder trong môi trường production, và Laravel cung cấp cách để làm điều này một cách an toàn.

php artisan db:seed --force

Cờ --force sẽ bỏ qua cảnh báo và cho phép seeder chạy ngay cả khi ứng dụng đang ở môi trường production.

Ví dụ Thực Tế

Giả sử bạn có một seeder gọi là DatabaseSeeder và bạn muốn chạy nó trong môi trường production. Bạn chỉ cần chạy lệnh sau từ dòng lệnh:

php artisan db:seed --class=DatabaseSeeder --force

Lệnh trên sẽ thực hiện seeding dữ liệu từ DatabaseSeeder vào cơ sở dữ liệu hiện tại, ngay cả khi ứng dụng đang ở môi trường production.

Chạy Seeder Cụ Thể

Nếu bạn chỉ muốn chạy một seeder cụ thể trong môi trường production, bạn có thể chỉ định seeder đó với cờ --class cùng với --force. Ví dụ:

php artisan db:seed --class=UsersTableSeeder --force

Điều này sẽ chỉ chạy seeder UsersTableSeeder.

Sử Dụng Migrate với Seeder

Nếu bạn muốn chạy migration kèm theo seeder trong môi trường production, bạn có thể sử dụng lệnh migrate:fresh hoặc migrate cùng với cờ --seed--force:

php artisan migrate:fresh --seed --force
// or 
php artisan migrate --seed --force

Cả hai lệnh trên sẽ chạy migration để tạo lại hoặc cập nhật các bảng trong cơ sở dữ liệu và sau đó chạy seeder.


Bài viết khác

Routing

Routing

01.08.2024
Author: ADMIN

# Basic Routing

1. Khái niệm về Route

Route trong Laravel là cách bạn định nghĩa URL cho ứng dụng của mình. Route giúp bạn chỉ định URL nào sẽ gọi đến Controller nào hoặc thực hiện hành động gì.

2. Định nghĩa Route Cơ Bản

Tất cả các route của Laravel được định nghĩa trong các file nằm trong thư mục routes. Các file này được tự động tải bởi App\Providers\RouteServiceProvider của ứng dụng của bạn. Có bốn file route chính:

  • web.php: Định nghĩa các route cho web application.
  • api.php: Định nghĩa các route cho API.
  • console.php: Định nghĩa các route cho console commands.
  • channels.php: Định nghĩa các route cho event broadcasting channels.

Định nghĩa route trong web.php

Dưới đây là một ví dụ đơn giản về cách định nghĩa một route trong file web.php:

Route::get('/', function () {
    return view('welcome');
});

Trong ví dụ trên:

  • Route::get('/'): Định nghĩa một route sử dụng phương thức GET cho URL /.
  • function () { return view('welcome'); }: Định nghĩa hành động sẽ thực hiện khi người dùng truy cập vào URL /. Ở đây, Laravel sẽ trả về view welcome.

3. Các Phương Thức Route

Laravel hỗ trợ nhiều phương thức HTTP khác nhau, bao gồm:

  • GET: Dùng để truy xuất dữ liệu từ server.
  • POST: Dùng để gửi dữ liệu lên server.
  • PUT: Dùng để cập nhật dữ liệu trên server.
  • PATCH: Dùng để cập nhật một phần tài nguyên trên server. Tương tự như PUT nhưng chỉ cập nhật các phần cụ thể của tài nguyên.
  • DELETE: Dùng để xóa dữ liệu từ server.
  • OPTIONS: Dùng để truy vấn các phương thức HTTP mà server hỗ trợ cho một URL cụ thể. Thường được sử dụng trong các ứng dụng RESTful API để kiểm tra các tùy chọn giao tiếp.

Ví dụ về các phương thức khác nhau:

Route::get('/products', function () {
    return 'Get all products';
});

Route::post('/products', function () {
    return 'Create a new product';
});

Route::put('/products/{id}', function ($id) {
    return 'Update the product with ID ' . $id;
});

Route::patch('/products/{id}', function ($id) {
    return 'Partially update the product with ID ' . $id;
});

Route::delete('/products/{id}', function ($id) {
    return 'Delete the product with ID ' . $id;
});

Route::options('/products', function () {
    return response()->json(['GET', 'POST', 'PUT', 'PATCH', 'DELETE']);
});

4. Route với Tham Số

Bạn có thể định nghĩa route có tham số như sau:

Route::get('/user/{id}', function ($id) {
    return 'User '.$id;
});

Trong ví dụ này, {id} là một tham số động. Khi người dùng truy cập vào URL user/1, Laravel sẽ gán giá trị 1 vào biến $id và trả về User 1.

5. Route Groups

Bạn có thể nhóm các route lại với nhau bằng cách sử dụng Route::group. Điều này giúp bạn dễ dàng áp dụng middleware hoặc tiền tố URL cho một nhóm route.

Route::group(['prefix' => 'admin'], function () {
    Route::get('/users', function () {
        // Matches The "/admin/users" URL
    });

    Route::get('/settings', function () {
        // Matches The "/admin/settings" URL
    });
});

Trong ví dụ trên, tất cả các route trong nhóm này sẽ có tiền tố admin.

6. Middleware

Middleware là các lớp trung gian mà HTTP request phải đi qua trước khi đến Controller. Bạn có thể áp dụng middleware cho route như sau:

Route::get('/profile', function () {
    // Only authenticated users may enter...
})->middleware('auth');

Trong ví dụ này, middleware auth sẽ kiểm tra xem người dùng có được xác thực hay không trước khi cho phép truy cập vào route /profile.

Laravel cung cấp hai nhóm middleware chính cho các file route:

  • web middleware group: Được áp dụng cho các route trong routes/web.php. Middleware nhóm này bao gồm các tính năng như:
    • Session state
    • CSRF protection
    • Cookie encryption
    • ...
  • api middleware group: Được áp dụng cho các route trong routes/api.php. Middleware nhóm này bao gồm các tính năng như:
    • Stateless (không trạng thái)
    • Token-based authentication
    • Rate limiting
    • ...

7. CSRF Protection

Hãy nhớ rằng, bất kỳ biểu mẫu HTML nào trỏ tới các route sử dụng phương thức POST, PUT, PATCH, hoặc DELETE được định nghĩa trong file route web cần phải bao gồm trường token CSRF. Nếu không, yêu cầu sẽ bị từ chối. Bạn có thể đọc thêm về bảo vệ CSRF trong tài liệu CSRF:

<form method="POST" action="/profile">
    @csrf
    <!-- Các trường input khác -->
    <button type="submit">Submit</button>
</form>

Việc bảo vệ CSRF rất quan trọng để ngăn chặn các tấn công giả mạo yêu cầu từ trang chéo, đảm bảo rằng các yêu cầu tới server đến từ nguồn đáng tin cậy.

8. Redirect Routes

Nếu bạn định nghĩa một route để chuyển hướng đến một URI khác, bạn có thể sử dụng phương thức Route::redirect. Phương thức này cung cấp một cách tắt thuận tiện để bạn không phải định nghĩa một route hoặc controller đầy đủ cho việc thực hiện chuyển hướng đơn giản.

Ví dụ:

Route::redirect('/here', '/there');

Mặc định, Route::redirect sẽ trả về mã trạng thái 302. Mã trạng thái 302 cho biết rằng tài nguyên đã được di chuyển tạm thời đến một vị trí mới.

Tuỳ Chỉnh Mã Trạng Thái

Bạn có thể tuỳ chỉnh mã trạng thái bằng cách sử dụng tham số thứ ba tùy chọn:

Route::redirect('/here', '/there', 301);

Trong ví dụ này, mã trạng thái 301 được sử dụng để chỉ ra rằng tài nguyên đã được di chuyển vĩnh viễn đến một vị trí mới.

Sử Dụng Route::permanentRedirect

Hoặc, bạn có thể sử dụng phương thức Route::permanentRedirect để trả về mã trạng thái 301:

Route::permanentRedirect('/here', '/there');

9. The Route List

Lệnh Artisan route:list là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn dễ dàng xem tất cả các route đã được định nghĩa trong ứng dụng của bạn. Dưới đây là các cách sử dụng lệnh route:list cùng với giải thích chi tiết:

Hiển Thị Danh Sách Các Route

Để xem tất cả các route được định nghĩa trong ứng dụng của bạn, bạn có thể sử dụng lệnh:

php artisan route:list

Lệnh này hiển thị một bảng tổng quan của tất cả các route trong ứng dụng, bao gồm các thông tin như phương thức HTTP, URI, tên route, và hành động (action) của route đó. Đây là cách nhanh chóng để bạn kiểm tra cấu hình các route hiện tại của ứng dụng.

Hiển Thị Middleware và Tên Các Nhóm Middleware

Mặc định, lệnh route:list không hiển thị các middleware gán cho mỗi route. Để hiển thị các middleware và tên các nhóm middleware, bạn có thể sử dụng tùy chọn -v:

php artisan route:list -v

Thêm -v (verbose) vào lệnh sẽ hiển thị thêm các thông tin về các middleware áp dụng cho từng route. Nếu bạn muốn mở rộng thêm thông tin về các nhóm middleware, bạn có thể sử dụng -vv:

php artisan route:list -vv

Tùy chọn -vv cung cấp một cái nhìn chi tiết hơn về các nhóm middleware và các middleware cá nhân được gán cho các route, giúp bạn thấy rõ hơn cách các route được xử lý.

Hiển Thị Các Route Bắt Đầu Với Một URI Cụ Thể

Để chỉ hiển thị các route bắt đầu với một URI cụ thể, bạn có thể sử dụng tùy chọn --path:

php artisan route:list --path=api

Thêm tùy chọn --path=api sẽ lọc các route và chỉ hiển thị các route có URI bắt đầu bằng /api. Đây là cách hữu ích để bạn chỉ xem các route liên quan đến API của bạn.

Ẩn Các Route Được Định Nghĩa Bởi Các Gói Thứ Ba

Để ẩn bất kỳ route nào được định nghĩa bởi các gói bên ngoài, bạn có thể sử dụng tùy chọn --except-vendor:

php artisan route:list --except-vendor

Tùy chọn --except-vendor sẽ loại bỏ các route đến từ các gói bên ngoài, giúp bạn tập trung vào các route được định nghĩa trong ứng dụng của bạn.

Chỉ Hiển Thị Các Route Được Định Nghĩa Bởi Các Gói Thứ Ba

Ngược lại, để chỉ hiển thị các route được định nghĩa bởi các gói bên ngoài, bạn có thể sử dụng tùy chọn --only-vendor:

php artisan route:list --only-vendor

Tùy chọn --only-vendor sẽ lọc các route và chỉ hiển thị các route đến từ các gói bên ngoài, giúp bạn xem xét các route của bên thứ ba mà không bị phân tâm bởi các route của ứng dụng của bạn.

Tóm Tắt Các Tùy Chọn Của route:list

  • php artisan route:list: Hiển thị danh sách tất cả các route.
  • php artisan route:list -v: Hiển thị danh sách route kèm theo thông tin về middleware và nhóm middleware.
  • php artisan route:list -vv: Hiển thị thông tin chi tiết về middleware và nhóm middleware.
  • php artisan route:list --path=api: Hiển thị các route có URI bắt đầu bằng /api.
  • php artisan route:list --except-vendor: Ẩn các route từ các gói bên ngoài.
  • php artisan route:list --only-vendor: Chỉ hiển thị các route từ các gói bên ngoài.

Tóm lại

Route là một phần không thể thiếu trong bất kỳ ứng dụng Laravel nào. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo các route cơ bản sẽ giúp bạn xây dựng ứng dụng một cách hiệu quả và dễ dàng. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về hệ thống routing trong Laravel.

# Optional Parameters

Khi làm việc với các route trong Laravel, đôi khi bạn cần định nghĩa một tham số route mà không phải lúc nào cũng có mặt trong URI. Bạn có thể thực hiện điều này bằng cách đặt dấu ? sau tên tham số và cung cấp một giá trị mặc định cho biến tương ứng trong route. Dưới đây là cách làm việc với tham số route tùy chọn, cùng với các ví dụ và giải thích chi tiết.

Route::get('/user/{name?}', function (?string $name = null) {
    return $name;
});
 
Route::get('/user/{name?}', function (?string $name = 'John') {
    return $name;
});

1. Ràng Buộc Định Dạng Tham Số Route

Dưới đây là tổng hợp các cách sử dụng ràng buộc biểu thức chính quy cho tham số route trong Laravel:

// Ràng buộc tham số phải chỉ chứa các ký tự chữ cái
Route::get('/user/{name}', function (string $name) {
    // ...
})->where('name', '[A-Za-z]+');

// Ràng buộc tham số phải chỉ chứa các chữ số
Route::get('/user/{id}', function (string $id) {
    // ...
})->where('id', '[0-9]+');

// Ràng buộc nhiều tham số với các biểu thức chính quy khác nhau
Route::get('/user/{id}/{name}', function (string $id, string $name) {
    // ...
})->where(['id' => '[0-9]+', 'name' => '[a-z]+']);

// Sử dụng các phương thức tiện ích để thêm ràng buộc
Route::get('/user/{id}/{name}', function (string $id, string $name) {
    // ...
})->whereNumber('id')->whereAlpha('name');

Route::get('/user/{name}', function (string $name) {
    // ...
})->whereAlphaNumeric('name');

Route::get('/user/{id}', function (string $id) {
    // ...
})->whereUuid('id');

Route::get('/user/{id}', function (string $id) {
    //
})->whereUlid('id');

Route::get('/category/{category}', function (string $category) {
    // ...
})->whereIn('category', ['movie', 'song', 'painting']);

// Ràng buộc toàn cục cho tham số route
public function boot(): void
{
    Route::pattern('id', '[0-9]+');
}

// Cho phép ký tự '/' trong giá trị tham số
Route::get('/search/{search}', function (string $search) {
    return $search;
})->where('search', '.*');

# Route Naming

Trong Laravel, bạn có thể đặt tên cho các route để tiện lợi hơn trong việc tạo URL hoặc chuyển hướng. Điều này giúp quản lý và tham chiếu đến các route dễ dàng hơn. Dưới đây là cách sử dụng route được đặt tên và các ví dụ cụ thể.

1. Đặt Tên Cho Route

Bạn có thể đặt tên cho một route bằng cách sử dụng phương thức name sau khi định nghĩa route.

Ví Dụ

Route::get('/user/profile', function () {
    // ...
})->name('profile');

Giải Thích

  • ->name('profile'): Đặt tên profile cho route /user/profile.

2. Đặt Tên Cho Route Trong Controller

Bạn cũng có thể đặt tên cho các route trỏ tới các action trong controller:

Ví Dụ

Route::get('/user/profile', [UserProfileController::class, 'show'])->name('profile');

Giải Thích

  • [UserProfileController::class, 'show']: Định nghĩa route trỏ tới phương thức show trong controller UserProfileController.
  • ->name('profile'): Đặt tên profile cho route này.

3. Tạo URL Từ Route Được Đặt Tên

Sau khi đã đặt tên cho một route, bạn có thể sử dụng tên của route để tạo URL hoặc chuyển hướng bằng các hàm trợ giúp của Laravel như routeredirect.

Tạo URL

$url = route('profile');
// Chuyển hướng
return redirect()->route('profile');
 
return to_route('profile');

Giải Thích

  • route('profile'): Tạo URL tới route có tên profile.
  • redirect()->route('profile'): Chuyển hướng tới route có tên profile.
  • to_route('profile'): Một cách khác để chuyển hướng tới route có tên profile.

4. Truyền Tham Số Cho Route Được Đặt Tên

Nếu route có các tham số, bạn có thể truyền các tham số này như một mảng đối số thứ hai cho hàm route.

Ví Dụ

Route::get('/user/{id}/profile', function (string $id) {
    // ...
})->name('profile');
 
$url = route('profile', ['id' => 1]);

Giải Thích

  • ['id' => 1]: Tham số id được truyền vào URL.

5. Thêm Tham Số Vào Query String

Nếu bạn truyền thêm các tham số vào mảng, các cặp key/value này sẽ tự động được thêm vào query string của URL.

Ví Dụ

Route::get('/user/{id}/profile', function (string $id) {
    // ...
})->name('profile');
 
$url = route('profile', ['id' => 1, 'photos' => 'yes']);
 
// Kết quả: /user/1/profile?photos=yes

Giải Thích

  • ['id' => 1, 'photos' => 'yes']: Tham số photos được thêm vào query string của URL.

6. Thiết Lập Giá Trị Mặc Định Cho Tham Số URL

Bạn có thể thiết lập các giá trị mặc định cho tham số URL sử dụng phương thức URL::defaults.

7. Kiểm Tra Route Hiện Tại

Bạn có thể kiểm tra xem request hiện tại có được định tuyến tới một route cụ thể hay không bằng phương thức named trên một instance của Route. Điều này hữu ích khi làm việc với middleware.

Ví Dụ Trong Middleware

use Closure;
use Illuminate\Http\Request;
use Symfony\Component\HttpFoundation\Response;
 
public function handle(Request $request, Closure $next): Response
{
    if ($request->route()->named('profile')) {
        // ...
    }
 
    return $next($request);
}

Giải Thích

  • $request->route()->named('profile'): Kiểm tra nếu route hiện tại có tên profile.

# Route Caching

Khi triển khai ứng dụng Laravel lên môi trường sản xuất, bạn nên tận dụng khả năng cache route của Laravel để tăng tốc độ xử lý. Việc sử dụng cache route sẽ giảm đáng kể thời gian cần thiết để đăng ký tất cả các route của ứng dụng. Dưới đây là cách tạo và quản lý cache route trong Laravel.

1. Tạo Route Cache

Để tạo cache cho các route, bạn sử dụng lệnh Artisan route:cache:

php artisan route:cache

Giải Thích

  • Lệnh php artisan route:cache: Tạo một file cache chứa tất cả các route của ứng dụng. Sau khi lệnh này được thực thi, file cache sẽ được tải lên mỗi khi có yêu cầu đến ứng dụng, giúp tăng tốc độ xử lý route.

2. Lưu Ý Khi Sử Dụng Route Cache

Sau khi chạy lệnh route:cache, file cache sẽ được tải mỗi khi có yêu cầu đến ứng dụng. Tuy nhiên, nếu bạn thêm hoặc thay đổi bất kỳ route nào, bạn cần tạo lại cache mới. Do đó, bạn chỉ nên chạy lệnh route:cache trong quá trình triển khai (deployment) của dự án.

3. Xóa Route Cache

Nếu bạn cần xóa cache route, bạn có thể sử dụng lệnh Artisan route:clear:

php artisan route:clear

Giải Thích

  • Lệnh php artisan route:clear: Xóa bỏ file cache route hiện tại. Điều này hữu ích khi bạn muốn cập nhật route mà không cần tạo cache mới ngay lập tức.

Quy Trình Sử Dụng Route Cache Trong Deployment

  1. Triển khai ứng dụng lên môi trường sản xuất.
  2. Chạy lệnh php artisan route:cache để tạo file cache cho route.
  3. Khi cần cập nhật hoặc thêm route mới, hãy chạy lệnh php artisan route:clear để xóa cache hiện tại và sau đó tạo lại cache bằng lệnh php artisan route:cache.

Ví Dụ Quy Trình Deployment

# Bước 1: Triển khai ứng dụng
# (Thực hiện các bước triển khai thông thường như kéo code mới, cài đặt dependency, v.v.)

# Bước 2: Tạo route cache
php artisan route:cache

# Sau khi thêm hoặc thay đổi route
# Bước 3: Xóa route cache hiện tại
php artisan route:clear

# Bước 4: Tạo lại route cache mới
php artisan route:cache

Tóm Tắt

Việc sử dụng cache route trong Laravel giúp cải thiện hiệu suất của ứng dụng khi triển khai lên môi trường sản xuất. Tuy nhiên, bạn cần nhớ rằng mỗi khi thay đổi hoặc thêm mới route, bạn phải xóa cache cũ và tạo lại cache mới. Điều này đảm bảo rằng ứng dụng của bạn luôn sử dụng các route mới nhất mà bạn đã định nghĩa.

# Tạo cache cho route
php artisan route:cache

# Xóa cache route hiện tại
php artisan route:clear

Bằng cách tuân thủ quy trình trên, bạn sẽ có thể tận dụng tối đa hiệu quả của tính năng route cache trong Laravel, giúp ứng dụng của bạn hoạt động nhanh hơn và hiệu quả hơn.

 

Blade Basics

Blade Basics

01.08.2024
Author: ADMIN

# Blade Basics

Blade là một công cụ tạo template (template engine) mạnh mẽ được tích hợp sẵn trong Laravel. Nó cho phép bạn sử dụng các cấu trúc điều khiển như if, for, while,... ngay trong các file template của bạn. Dưới đây là một số khái niệm cơ bản và ví dụ minh họa để bạn có thể bắt đầu sử dụng Blade.

1. Tạo Và Sử Dụng File Blade

Các file Blade có đuôi mở rộng là .blade.php. Ví dụ, bạn có thể tạo một file Blade cho trang chủ của ứng dụng như sau:

<!-- resources/views/home.blade.php -->

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>Home Page</title>
</head>
<body>
    <h1>Welcome to My Laravel Application</h1>
</body>
</html>

Để trả về view này từ một route, bạn có thể sử dụng phương thức view của Laravel:

Route::get('/', function () {
    return view('home');
});

2. Các Cấu Trúc Điều Khiển

If Statements

Blade hỗ trợ các cấu trúc điều khiển như if, elseif, else, và endif:

<!-- resources/views/home.blade.php -->

@if ($name == 'John')
    <p>Hello, John!</p>
@elseif ($name == 'Jane')
    <p>Hello, Jane!</p>
@else
    <p>Hello, Stranger!</p>
@endif

Loops

Blade cũng hỗ trợ các cấu trúc lặp như for, foreach, forelse, và while:

<!-- resources/views/home.blade.php -->

@foreach ($users as $user)
    <p>This is user {{ $user->name }}</p>
@endforeach

3. Echoing Data

Blade cung cấp cú pháp đơn giản để hiển thị dữ liệu từ các biến PHP:

<!-- resources/views/home.blade.php -->

<p>{{ $name }}</p>
<p>{{ $age }}</p>

Bạn cũng có thể sử dụng hàm @php để nhúng mã PHP trực tiếp vào file Blade:

<!-- resources/views/home.blade.php -->

@php
    $name = 'John';
@endphp

<p>{{ $name }}</p>

4. Escape HTML

Blade sẽ tự động escape các biến để bảo vệ ứng dụng của bạn khỏi các lỗ hổng XSS. Nếu bạn muốn hiển thị dữ liệu mà không escape, bạn có thể sử dụng cú pháp sau:

<!-- resources/views/home.blade.php -->

{!! $unescapedData !!}

5. Kế Thừa Layouts

Blade cung cấp cơ chế kế thừa layout giúp bạn tạo ra các template có cấu trúc lặp lại một cách dễ dàng.

Tạo Layout

<!-- resources/views/layouts/app.blade.php -->

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>@yield('title')</title>
</head>
<body>
    <div class="container">
        @yield('content')
    </div>
</body>
</html>

Sử Dụng Layout

<!-- resources/views/home.blade.php -->

@extends('layouts.app')

@section('title', 'Home Page')

@section('content')
    <h1>Welcome to My Laravel Application</h1>
@endsection

6. Bao Gồm Các View Con (Including Sub-Views)

Bạn có thể chia nhỏ view thành các phần nhỏ hơn và bao gồm chúng vào view chính:

<!-- resources/views/includes/header.blade.php -->

<header>
    <h1>Header Content</h1>
</header>

<!-- resources/views/home.blade.php -->

@include('includes.header')
9 Tips about Blade

9 Tips about Blade

01.08.2024
Author: ADMIN

# 9 Tips about Blade

1. Sử dụng forelse thay vì foreach

Trong Laravel Blade, forelse là một cấu trúc vòng lặp hữu ích khi bạn muốn xử lý trường hợp một mảng là rỗng. Nó giúp bạn  lặp qua một mảng và cung cấp một cấu trúc điều kiện để hiển thị nội dung khi mảng rỗng.

ví dụ:

<!-- resources/views/users.blade.php -->

@foreach ($users as $user)
    <p>This is user {{ $user->name }}</p>
@endforeach

@if ($users->isEmpty())
    <p>No users found.</p>
@endif

// Replace

<!-- resources/views/users.blade.php -->

@forelse ($users as $user)
    <p>This is user {{ $user->name }}</p>
@empty
    <p>No users found.</p>
@endforelse

Giải Thích

  • @forelse ($users as $user): Nếu mảng $users không rỗng, vòng lặp này sẽ lặp qua từng phần tử trong mảng.
  • @empty: Nếu mảng $users rỗng, đoạn mã trong khối @empty sẽ được thực thi.
  • @endforelse: Kết thúc vòng lặp forelse.

2. Sử dụng @auth@guest

Laravel cung cấp các directive @auth@guest trong Blade để giúp bạn kiểm tra trạng thái xác thực của người dùng một cách dễ dàng. Đây là hai directive rất hữu ích khi bạn cần hiển thị nội dung khác nhau dựa trên việc người dùng đã đăng nhập hay chưa.

2.1. Directive @auth

Directive @auth được sử dụng để kiểm tra xem người dùng hiện tại có được xác thực hay không. Nếu người dùng đã đăng nhập, nội dung bên trong directive này sẽ được hiển thị.

Cú Pháp

@auth
    <!-- Nội dung dành cho người dùng đã đăng nhập -->
@endauth

Ví Dụ

<!-- resources/views/welcome.blade.php -->

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>Welcome Page</title>
</head>
<body>
    <h1>Welcome to My Laravel Application</h1>
    
    @auth
        <p>Welcome back, {{ Auth::user()->name }}!</p>
        <a href="{{ route('logout') }}">Logout</a>
    @endauth
</body>
</html>

2.2. Directive @guest

Directive @guest được sử dụng để kiểm tra xem người dùng hiện tại có chưa được xác thực hay không. Nếu người dùng chưa đăng nhập, nội dung bên trong directive này sẽ được hiển thị.

Cú Pháp

@guest
    <!-- Nội dung dành cho người dùng chưa đăng nhập -->
@endguest

Ví Dụ

<!-- resources/views/welcome.blade.php -->

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>Welcome Page</title>
</head>
<body>
    <h1>Welcome to My Laravel Application</h1>
    
    @guest
        <p>Please <a href="{{ route('login') }}">login</a> to access more features.</p>
        <a href="{{ route('register') }}">Register</a>
    @endguest
</body>
</html>

3. Sử dụng auth()->user()

Trong các file Blade, bạn có thể sử dụng auth()->user() để hiển thị thông tin người dùng hiện tại.

<!-- resources/views/profile.blade.php -->

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>Profile Page</title>
</head>
<body>
    <h1>Profile</h1>
    
    @if(auth()->check())
        <p>Name: {{ auth()->user()->name }}</p>
        <p>Email: {{ auth()->user()->email }}</p>
    @else
        <p>Please <a href="{{ route('login') }}">login</a> to view your profile.</p>
    @endif
</body>
</html>

Các Phương Thức Hữu Ích Khác

  • auth()->check(): Kiểm tra xem có người dùng nào đã đăng nhập hay không.
  • auth()->id(): Lấy ID của người dùng đã đăng nhập.

4. Format Carbon Dates

Carbon cung cấp nhiều phương thức để định dạng ngày và giờ, bao gồm toFormattedDateString, diffForHumans, và nhiều hơn nữa.

<p>Created at: {{ $post->created_at->toFormattedDateString() }}</p>
<p>Created at: {{ $post->created_at->diffForHumans() }}</p>
<p>Created at: {{ $post->created_at->format('l, d F Y H:i') }}</p>

Bạn có thể tạo một custom Blade directive để định dạng ngày và giờ một cách nhất quán.

Tạo Custom Blade Directive

Trong AppServiceProvider, bạn có thể đăng ký một custom Blade directive.

<?php

namespace App\Providers;

use Illuminate\Support\ServiceProvider;
use Illuminate\Support\Facades\Blade;
use Carbon\Carbon;

class AppServiceProvider extends ServiceProvider
{
    public function boot()
    {
        Blade::directive('datetime', function ($expression) {
            return "<?php echo ($expression)->format('d/m/Y H:i'); ?>";
        });
    }

    public function register()
    {
        //
    }
}

Sử Dụng Custom Blade Directive

<!-- resources/views/show.blade.php -->

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>Show Date</title>
</head>
<body>
    <h1>Show Date</h1>
    
    <p>Created at: @datetime($post->created_at)</p>
</body>
</html>

5. Route::view()

Trong Laravel, phương thức Route::view cung cấp một cách tiện lợi để định nghĩa các tuyến đường (route) mà không cần một controller. Nó rất hữu ích cho các trang tĩnh hoặc các trang có ít logic.

Cú Pháp Route::view

Cú pháp cơ bản của Route::view như sau:

Route::view($uri, $view, $data = []);
  • $uri: URL của tuyến đường.
  • $view: Tên của view sẽ được trả về.
  • $data: (Tùy chọn) Mảng dữ liệu sẽ được truyền tới view.

Ví Dụ

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng Route::view trong tệp routes/web.php.

1. Định Nghĩa Một Tuyến Đường Đơn Giản

Giả sử bạn có một view tĩnh tên là welcome.blade.php trong thư mục resources/views.

Route::view('/welcome', 'welcome');

Khi người dùng truy cập vào URL /welcome, họ sẽ thấy nội dung của view welcome.blade.php.

2. Truyền Dữ Liệu Tới View

Bạn cũng có thể truyền dữ liệu tới view bằng cách sử dụng tham số thứ ba của Route::view.

Route::view('/about', 'about', ['name' => 'Laravel']);

Trong view about.blade.php, bạn có thể truy cập dữ liệu này như sau:

<!-- resources/views/about.blade.php -->

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>About</title>
</head>
<body>
    <h1>About</h1>
    <p>This application is built with {{ $name }}.</p>
</body>
</html>

6. Blade Error Pages

Laravel cung cấp các trang lỗi mặc định cho các mã lỗi HTTP khác nhau, chẳng hạn như 404 (Not Found), 500 (Internal Server Error), v.v. Tuy nhiên, bạn có thể tùy chỉnh các trang lỗi này để phù hợp với giao diện và trải nghiệm người dùng của ứng dụng của mình.

Để tùy chỉnh các trang lỗi, Laravel cung cấp một cách dễ dàng để xuất bản các file view lỗi mặc định vào thư mục views của bạn bằng lệnh php artisan vendor:publish.

Bước 1: Xuất Bản Các Trang Lỗi

Bạn có thể sử dụng lệnh php artisan vendor:publish --tag=laravel-errors để xuất bản các trang lỗi mặc định vào thư mục resources/views/errors của dự án của bạn.

Lệnh

php artisan vendor:publish --tag=laravel-errors

Lệnh này sẽ tạo các file view lỗi trong thư mục resources/views/errors của dự án của bạn.

Bước 2: Tùy Chỉnh Các Trang Lỗi

Sau khi các file view lỗi đã được xuất bản, bạn có thể tùy chỉnh chúng theo ý muốn của mình. Mỗi file đại diện cho một mã lỗi HTTP cụ thể. Ví dụ, bạn sẽ có các file như 404.blade.php, 500.blade.php, v.v.

Ví Dụ Tùy Chỉnh Trang 404

<!-- resources/views/errors/404.blade.php -->

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>Page Not Found</title>
    <style>
        body {
            font-family: Arial, sans-serif;
            text-align: center;
            padding: 50px;
        }
        h1 {
            font-size: 50px;
        }
        p {
            font-size: 20px;
        }
        a {
            color: #3490dc;
            text-decoration: none;
        }
    </style>
</head>
<body>
    <h1>404</h1>
    <p>Sorry, the page you are looking for could not be found.</p>
    <p><a href="{{ url('/') }}">Go to Homepage</a></p>
</body>
</html>

Bước 3: Kiểm Tra Các Trang Lỗi

Sau khi tùy chỉnh các trang lỗi, bạn có thể kiểm tra chúng bằng cách truy cập vào các URL không tồn tại hoặc gây ra các lỗi khác nhau trong ứng dụng của bạn. Ví dụ, truy cập một URL không tồn tại để kiểm tra trang 404.

Tóm Tắt

  • Xuất bản các trang lỗi: Sử dụng lệnh php artisan vendor:publish --tag=laravel-errors để xuất bản các file view lỗi mặc định.
  • Tùy chỉnh các trang lỗi: Chỉnh sửa các file trong resources/views/errors để phù hợp với giao diện của ứng dụng của bạn.
  • Kiểm tra các trang lỗi: Truy cập các URL không tồn tại hoặc gây ra các lỗi khác để xem các trang lỗi tùy chỉnh của bạn.

Việc tùy chỉnh các trang lỗi giúp bạn tạo ra một trải nghiệm người dùng nhất quán và chuyên nghiệp hơn, ngay cả khi có lỗi xảy ra trong ứng dụng của bạn.

7. Artisan view:clear

Trong Laravel, lệnh Artisan view:clear được sử dụng để xóa bộ nhớ cache của các file view đã được biên dịch. Đây là một lệnh hữu ích khi bạn thực hiện các thay đổi trong view và muốn chắc chắn rằng ứng dụng của bạn sẽ sử dụng các file view mới nhất mà không bị ảnh hưởng bởi các phiên bản đã được cache.

Cách Sử Dụng view:clear

Lệnh

Bạn có thể chạy lệnh này từ terminal bằng cách sử dụng:

php artisan view:clear

Kết Quả

Lệnh này sẽ xóa tất cả các file view đã được biên dịch và lưu trữ trong thư mục storage/framework/views. Sau khi lệnh được thực thi, Laravel sẽ biên dịch lại các file view khi chúng được yêu cầu lần tiếp theo.

Khi Nào Nên Sử Dụng view:clear

  • Khi Phát Triển: Nếu bạn thấy rằng các thay đổi bạn thực hiện trong view không được áp dụng, bạn có thể chạy lệnh này để xóa bộ nhớ cache và đảm bảo rằng các thay đổi sẽ được nhìn thấy.
  • Khi Triển Khai: Sau khi triển khai ứng dụng lên môi trường production, bạn có thể chạy lệnh này để xóa bộ nhớ cache cũ và buộc Laravel biên dịch lại các view với các thay đổi mới nhất.

8. Asset() helper

Trong Laravel, helper asset() được sử dụng để tạo URL tuyệt đối tới các tài nguyên công cộng (public assets) như hình ảnh, CSS, JavaScript, v.v. Helper này rất hữu ích để đảm bảo rằng các đường dẫn tới tài nguyên của bạn luôn chính xác, bất kể ứng dụng của bạn đang chạy trên môi trường nào.

asset($path, $secure = null)
  • $path: Đường dẫn tới tài nguyên tính từ thư mục public.
  • $secure: Tham số tùy chọn, nếu đặt là true, URL sẽ được tạo với HTTPS. Nếu không, HTTP sẽ được sử dụng.

9. Meta Title

Meta title là một phần quan trọng trong SEO và trải nghiệm người dùng, hiển thị tiêu đề của trang web trên trình duyệt và trong kết quả tìm kiếm. Trong Laravel Blade, bạn có thể dễ dàng thiết lập và tùy chỉnh meta title cho các trang web của mình.

Cách Thiết Lập Meta Title

Để thiết lập meta title trong Laravel Blade, bạn có thể sử dụng thẻ <title> trong phần <head> của HTML.

Sử Dụng @section và @yield

Nếu bạn sử dụng layout trong Laravel Blade, bạn có thể thiết lập meta title bằng cách sử dụng @section@yield.

Layout (layouts/app.blade.php)

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>@yield('title')</title>
</head>
<body>
    <header>
        <h1>My Website</h1>
    </header>

    <div class="content">
        @yield('content')
    </div>
</body>
</html>

View (home.blade.php)

@extends('layouts.app')

@section('title', 'Home Page')

@section('content')
    <h2>Welcome to the Home Page</h2>
    <p>This is the home page of the website.</p>
@endsection

Sử Dụng @push và @stack

Một cách khác để thiết lập meta title là sử dụng @push@stack.

Layout (layouts/app.blade.php)

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>@stack('title')</title>
</head>
<body>
    <header>
        <h1>My Website</h1>
    </header>

    <div class="content">
        @yield('content')
    </div>
</body>
</html>

View (home.blade.php)

@extends('layouts.app')

@push('title')
    Home Page
@endpush

@section('content')
    <h2>Welcome to the Home Page</h2>
    <p>This is the home page of the website.</p>
@endsection
Hiển thị giá trị trong Blade

Hiển thị giá trị trong Blade

01.08.2024
Author: ADMIN

# Hiển Thị Biến Trong Blade

Trong Laravel Blade, việc hiển thị biến rất đơn giản và trực quan. Blade cung cấp cú pháp dễ đọc và sử dụng để nhúng các biến PHP vào trong HTML.

Cú Pháp Cơ Bản

Sử Dụng Cặp Dấu Ngoặc Nhanh {{ }}

Để hiển thị giá trị của một biến trong Blade, bạn chỉ cần sử dụng cặp dấu ngoặc nhanh {{ }}.

Ví Dụ

Giả sử bạn có một biến $name được truyền từ controller đến view:

public function show()
{
    $name = 'John Doe';
    return view('greeting', compact('name'));
}

Trong file view greeting.blade.php, bạn có thể hiển thị giá trị của biến $name như sau:

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>Greeting Page</title>
</head>
<body>
    <h1>Hello, {{ $name }}!</h1>
</body>
</html>

Escape HTML Đầu Vào

Khi sử dụng cặp dấu ngoặc nhanh {{ }}, Blade sẽ tự động escape (chuyển đổi các ký tự đặc biệt thành các thực thể HTML) để bảo vệ chống lại các cuộc tấn công XSS.

Ví Dụ

<?php $name = '<script>alert("XSS")</script>'; ?>

<h1>Hello, {{ $name }}!</h1>

Kết quả hiển thị sẽ là:

<h1>Hello, &lt;script&gt;alert(&quot;XSS&quot;)&lt;/script&gt;!</h1>

Hiển Thị Biến Mà Không Escape HTML

Nếu bạn muốn hiển thị giá trị của biến mà không escape HTML, bạn có thể sử dụng cú pháp {!! !!}.

<?php $name = '<strong>John Doe</strong>'; ?>

<h1>Hello, {!! $name !!}!</h1>

Kết quả hiển thị sẽ là:

<h1>Hello, <strong>John Doe</strong>!</h1>

Hiển Thị Các Giá Trị Mặc Định

Bạn có thể hiển thị các giá trị mặc định khi biến không tồn tại hoặc rỗng bằng cách sử dụng toán tử null coalescing ??.

Ví Dụ

<h1>Hello, {{ $name ?? 'Guest' }}!</h1>

Nếu biến $name không tồn tại hoặc có giá trị là null, chuỗi 'Guest' sẽ được hiển thị.

Hiển Thị Mảng và Đối Tượng

Bạn có thể truy cập và hiển thị các phần tử của mảng hoặc thuộc tính của đối tượng một cách dễ dàng.

Ví Dụ Mảng

<?php $user = ['name' => 'John Doe', 'email' => 'john@example.com']; ?>

<h1>Name: {{ $user['name'] }}</h1>
<p>Email: {{ $user['email'] }}</p>

Ví Dụ Đối Tượng

<?php $user = (object) ['name' => 'John Doe', 'email' => 'john@example.com']; ?>

<h1>Name: {{ $user->name }}</h1>
<p>Email: {{ $user->email }}</p>

Tóm Tắt

  • Cú pháp cơ bản: Sử dụng {{ $variable }} để hiển thị giá trị của biến và tự động escape HTML.
  • Không escape HTML: Sử dụng {!! $variable !!} để hiển thị giá trị của biến mà không escape HTML.
  • Giá trị mặc định: Sử dụng {{ $variable ?? 'default' }} để hiển thị giá trị mặc định khi biến không tồn tại hoặc rỗng.
  • Mảng và đối tượng: Truy cập và hiển thị các phần tử của mảng hoặc thuộc tính của đối tượng bằng cú pháp {{ $array['key'] }}{{ $object->property }}.

Việc sử dụng các cú pháp này giúp bạn dễ dàng và an toàn khi hiển thị dữ liệu trong các view Blade của Laravel.