Ví dụ về các vấn đề truy vấn N+1
7018

# Vấn Đề N+1 Query Trong Eloquent

Vấn đề N+1 query là một trong những vấn đề phổ biến mà các nhà phát triển gặp phải khi làm việc với ORM như Eloquent trong Laravel. Vấn đề này xảy ra khi ứng dụng của bạn thực hiện một lượng lớn các truy vấn nhỏ lặp đi lặp lại để lấy dữ liệu liên quan, thay vì chỉ thực hiện một vài truy vấn lớn hơn, dẫn đến giảm hiệu suất ứng dụng. Dưới đây là bốn ví dụ về vấn đề N+1 query và cách giải quyết chúng.

# Laravel Debugbar

Trước khi vào các ví dụ cụ thể, bạn nên cài đặt Laravel Debugbar để có thể kiểm tra  và debug các ứng dụng Laravel một cách dễ dàng. Debugbar hiển thị các thông tin chi tiết về các truy vấn cơ sở dữ liệu, các biến session, các yêu cầu HTTP và nhiều thông tin khác ngay trên giao diện của ứng dụng.

composer require barryvdh/laravel-debugbar --dev

Tiếp theo, bạn chỉ cần kích hoạt chế độ gỡ lỗi với biến APP_DEBUG=true trong file .env

// .env
APP_DEBUG=true 

Ví Dụ 1: Lấy Dữ Liệu Liên Quan Trong Vòng Lặp

Mã Gặp Vấn Đề N+1 Query:
$posts = Post::all();

foreach ($posts as $post) {
    echo $post->user->name;
}
Giải Thích:

Đoạn mã trên sẽ thực hiện một truy vấn để lấy tất cả các bài viết. Sau đó, nó sẽ thực hiện một truy vấn riêng lẻ cho mỗi bài viết để lấy thông tin người dùng liên quan, dẫn đến tổng cộng 1 + N truy vấn (N là số lượng bài viết).

Giải Quyết Sử Dụng Eager Loading:
$posts = Post::with('user')->get();

foreach ($posts as $post) {
    echo $post->user->name;
}
Giải Thích:

Bằng cách sử dụng phương thức with, chúng ta chỉ thực hiện hai truy vấn: một truy vấn để lấy tất cả các bài viết và một truy vấn để lấy tất cả các người dùng liên quan.

Ví Dụ 2: Ký hiệu

Giả sử bạn có cùng mối quan hệ hasMany giữa tác giả và sách và bạn cần liệt kê các tác giả cùng số lượng sách của mỗi tác giả.

// Controller

public function index()
{
    $authors = Author::with('books')->get();
 
    return view('authors.index', compact('authors'));
}

Và sau đó, trong tệp Blade, bạn thực hiện một vòng lặp foreach cho bảng:

@foreach($authors as $author)
    <tr>
        <td>{{ $author->name }}</td>
        <td>{{ $author->books()->count() }}</td>
    </tr>
@endforeach

Mọi thứ trông có vẻ hợp lý, đúng không? Nhưng nhìn vào dữ liệu Debugbar bên dưới.

Chúng ta đang sử dụng eager loading, Author::with('books'), nhưng tại sao lại có nhiều truy vấn xảy ra như thế?

Bởi vì, trong Blade,  $author->books()->count() không load mối quan hệ từ bộ nhớ.

  • $author->books() có nghĩa là PHƯƠNG THỨC của mối quan hệ
  • $author->books có nghĩa là DỮ LIỆU được eager loaded vào bộ nhớ

Vậy, phương pháp liên kết sẽ truy vấn cơ sở dữ liệu cho mỗi tác giả. Nhưng nếu bạn tải dữ liệu mà không có dấu ngoặc "()", nó sẽ thành công sử dụng dữ liệu được eager loading:

Vì vậy, hãy chú ý đến chính xác những gì bạn đang sử dụng - phương pháp quan hệ hay dữ liệu.

Lưu ý rằng trong ví dụ cụ thể này có một giải pháp thậm chí còn tốt hơn. Nếu bạn chỉ cần dữ liệu tổng hợp được tính toán của mối quan hệ, mà không cần mô hình đầy đủ, thì bạn chỉ nên tải các tổng hợp, như withCount:

// Controller:
$authors = Author::withCount('books')->get();
 
// Blade:
{{ $author->books_count }}

Kết quả sẽ chỉ có MỘT truy vấn đến cơ sở dữ liệu, thậm chí không phải là hai truy vấn. Và bộ nhớ cũng sẽ không bị "polluted" với dữ liệu quan hệ, do đó cũng tiết kiệm được một số RAM.

Ví Dụ 3: Mối quan hệ "ẩn" trong Accessor

Hãy lấy một ví dụ tương tự: danh sách các tác giả, với cột cho biết tác giả có hoạt động hay không: "Có" hoặc "Không". Hoạt động đó được xác định bởi việc tác giả có ít nhất một cuốn sách hay không và được tính như một accessor bên trong mô hình Author.

// Controller:
public function index()
{
    $authors = Author::all();
 
    return view('authors.index', compact('authors'));
}

// Blade file
@foreach($authors as $author)
    <tr>
        <td>{{ $author->name }}</td>
        <td>{{ $author->is_active ? 'Yes' : 'No' }}</td>
    </tr>
@endforeach

"is_active" được định nghĩa trong model Eloquent:

use Illuminate\Database\Eloquent\Casts\Attribute;
 
class Author extends Model
{
    public function isActive(): Attribute
    {
        return Attribute::make(
            get: fn () => $this->books->count() > 0,
        );
    }
}

Hãy xem Debugbar hiển thị những gì:

Đúng, chúng ta có thể giải quyết bằng  eager loading các sách trong Controller. Nhưng trong trường hợp này, lời khuyên chung của tôi là tránh sử dụng các mối quan hệ trong accessor . Bởi vì accessor thường được sử dụng khi hiển thị dữ liệu và trong tương lai, người khác có thể sử dụng accessor này trong một số tệp Blade khác và bạn sẽ không kiểm soát được Controller đó trông như thế nào.

Nói cách khác, Accessor được cho là một phương pháp có thể tái sử dụng để định dạng dữ liệu, do đó bạn không kiểm soát được khi nào/cách thức dữ liệu sẽ được tái sử dụng. Trong trường hợp hiện tại của bạn, bạn có thể tránh truy vấn N+1, nhưng trong tương lai, người khác có thể không nghĩ đến nó.

# Giải pháp tích hợp chống lại truy vấn N + 1
Add eloquent strict loading mode

Danh mục


  1. ThreeJS
  2. Ubuntu/Linux
  3. HTML/CSS
  4. Git
  5. Amazon Web Services
  6. Javascript
  7. Docker
  8. Laravel

Bài viết liên quan


9 Tips about Blade

9 Tips about Blade

01.08.2024
Author: ADMIN

# 9 Tips about Blade

1. Sử dụng forelse thay vì foreach

Trong Laravel Blade, forelse là một cấu trúc vòng lặp hữu ích khi bạn muốn xử lý trường hợp một mảng là rỗng. Nó giúp bạn  lặp qua một mảng và cung cấp một cấu trúc điều kiện để hiển thị nội dung khi mảng rỗng.

ví dụ:

<!-- resources/views/users.blade.php -->

@foreach ($users as $user)
    <p>This is user {{ $user->name }}</p>
@endforeach

@if ($users->isEmpty())
    <p>No users found.</p>
@endif

// Replace

<!-- resources/views/users.blade.php -->

@forelse ($users as $user)
    <p>This is user {{ $user->name }}</p>
@empty
    <p>No users found.</p>
@endforelse

Giải Thích

  • @forelse ($users as $user): Nếu mảng $users không rỗng, vòng lặp này sẽ lặp qua từng phần tử trong mảng.
  • @empty: Nếu mảng $users rỗng, đoạn mã trong khối @empty sẽ được thực thi.
  • @endforelse: Kết thúc vòng lặp forelse.

2. Sử dụng @auth@guest

Laravel cung cấp các directive @auth@guest trong Blade để giúp bạn kiểm tra trạng thái xác thực của người dùng một cách dễ dàng. Đây là hai directive rất hữu ích khi bạn cần hiển thị nội dung khác nhau dựa trên việc người dùng đã đăng nhập hay chưa.

2.1. Directive @auth

Directive @auth được sử dụng để kiểm tra xem người dùng hiện tại có được xác thực hay không. Nếu người dùng đã đăng nhập, nội dung bên trong directive này sẽ được hiển thị.

Cú Pháp

@auth
    <!-- Nội dung dành cho người dùng đã đăng nhập -->
@endauth

Ví Dụ

<!-- resources/views/welcome.blade.php -->

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>Welcome Page</title>
</head>
<body>
    <h1>Welcome to My Laravel Application</h1>
    
    @auth
        <p>Welcome back, {{ Auth::user()->name }}!</p>
        <a href="{{ route('logout') }}">Logout</a>
    @endauth
</body>
</html>

2.2. Directive @guest

Directive @guest được sử dụng để kiểm tra xem người dùng hiện tại có chưa được xác thực hay không. Nếu người dùng chưa đăng nhập, nội dung bên trong directive này sẽ được hiển thị.

Cú Pháp

@guest
    <!-- Nội dung dành cho người dùng chưa đăng nhập -->
@endguest

Ví Dụ

<!-- resources/views/welcome.blade.php -->

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>Welcome Page</title>
</head>
<body>
    <h1>Welcome to My Laravel Application</h1>
    
    @guest
        <p>Please <a href="{{ route('login') }}">login</a> to access more features.</p>
        <a href="{{ route('register') }}">Register</a>
    @endguest
</body>
</html>

3. Sử dụng auth()->user()

Trong các file Blade, bạn có thể sử dụng auth()->user() để hiển thị thông tin người dùng hiện tại.

<!-- resources/views/profile.blade.php -->

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>Profile Page</title>
</head>
<body>
    <h1>Profile</h1>
    
    @if(auth()->check())
        <p>Name: {{ auth()->user()->name }}</p>
        <p>Email: {{ auth()->user()->email }}</p>
    @else
        <p>Please <a href="{{ route('login') }}">login</a> to view your profile.</p>
    @endif
</body>
</html>

Các Phương Thức Hữu Ích Khác

  • auth()->check(): Kiểm tra xem có người dùng nào đã đăng nhập hay không.
  • auth()->id(): Lấy ID của người dùng đã đăng nhập.

4. Format Carbon Dates

Carbon cung cấp nhiều phương thức để định dạng ngày và giờ, bao gồm toFormattedDateString, diffForHumans, và nhiều hơn nữa.

<p>Created at: {{ $post->created_at->toFormattedDateString() }}</p>
<p>Created at: {{ $post->created_at->diffForHumans() }}</p>
<p>Created at: {{ $post->created_at->format('l, d F Y H:i') }}</p>

Bạn có thể tạo một custom Blade directive để định dạng ngày và giờ một cách nhất quán.

Tạo Custom Blade Directive

Trong AppServiceProvider, bạn có thể đăng ký một custom Blade directive.

<?php

namespace App\Providers;

use Illuminate\Support\ServiceProvider;
use Illuminate\Support\Facades\Blade;
use Carbon\Carbon;

class AppServiceProvider extends ServiceProvider
{
    public function boot()
    {
        Blade::directive('datetime', function ($expression) {
            return "<?php echo ($expression)->format('d/m/Y H:i'); ?>";
        });
    }

    public function register()
    {
        //
    }
}

Sử Dụng Custom Blade Directive

<!-- resources/views/show.blade.php -->

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>Show Date</title>
</head>
<body>
    <h1>Show Date</h1>
    
    <p>Created at: @datetime($post->created_at)</p>
</body>
</html>

5. Route::view()

Trong Laravel, phương thức Route::view cung cấp một cách tiện lợi để định nghĩa các tuyến đường (route) mà không cần một controller. Nó rất hữu ích cho các trang tĩnh hoặc các trang có ít logic.

Cú Pháp Route::view

Cú pháp cơ bản của Route::view như sau:

Route::view($uri, $view, $data = []);
  • $uri: URL của tuyến đường.
  • $view: Tên của view sẽ được trả về.
  • $data: (Tùy chọn) Mảng dữ liệu sẽ được truyền tới view.

Ví Dụ

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng Route::view trong tệp routes/web.php.

1. Định Nghĩa Một Tuyến Đường Đơn Giản

Giả sử bạn có một view tĩnh tên là welcome.blade.php trong thư mục resources/views.

Route::view('/welcome', 'welcome');

Khi người dùng truy cập vào URL /welcome, họ sẽ thấy nội dung của view welcome.blade.php.

2. Truyền Dữ Liệu Tới View

Bạn cũng có thể truyền dữ liệu tới view bằng cách sử dụng tham số thứ ba của Route::view.

Route::view('/about', 'about', ['name' => 'Laravel']);

Trong view about.blade.php, bạn có thể truy cập dữ liệu này như sau:

<!-- resources/views/about.blade.php -->

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>About</title>
</head>
<body>
    <h1>About</h1>
    <p>This application is built with {{ $name }}.</p>
</body>
</html>

6. Blade Error Pages

Laravel cung cấp các trang lỗi mặc định cho các mã lỗi HTTP khác nhau, chẳng hạn như 404 (Not Found), 500 (Internal Server Error), v.v. Tuy nhiên, bạn có thể tùy chỉnh các trang lỗi này để phù hợp với giao diện và trải nghiệm người dùng của ứng dụng của mình.

Để tùy chỉnh các trang lỗi, Laravel cung cấp một cách dễ dàng để xuất bản các file view lỗi mặc định vào thư mục views của bạn bằng lệnh php artisan vendor:publish.

Bước 1: Xuất Bản Các Trang Lỗi

Bạn có thể sử dụng lệnh php artisan vendor:publish --tag=laravel-errors để xuất bản các trang lỗi mặc định vào thư mục resources/views/errors của dự án của bạn.

Lệnh

php artisan vendor:publish --tag=laravel-errors

Lệnh này sẽ tạo các file view lỗi trong thư mục resources/views/errors của dự án của bạn.

Bước 2: Tùy Chỉnh Các Trang Lỗi

Sau khi các file view lỗi đã được xuất bản, bạn có thể tùy chỉnh chúng theo ý muốn của mình. Mỗi file đại diện cho một mã lỗi HTTP cụ thể. Ví dụ, bạn sẽ có các file như 404.blade.php, 500.blade.php, v.v.

Ví Dụ Tùy Chỉnh Trang 404

<!-- resources/views/errors/404.blade.php -->

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>Page Not Found</title>
    <style>
        body {
            font-family: Arial, sans-serif;
            text-align: center;
            padding: 50px;
        }
        h1 {
            font-size: 50px;
        }
        p {
            font-size: 20px;
        }
        a {
            color: #3490dc;
            text-decoration: none;
        }
    </style>
</head>
<body>
    <h1>404</h1>
    <p>Sorry, the page you are looking for could not be found.</p>
    <p><a href="{{ url('/') }}">Go to Homepage</a></p>
</body>
</html>

Bước 3: Kiểm Tra Các Trang Lỗi

Sau khi tùy chỉnh các trang lỗi, bạn có thể kiểm tra chúng bằng cách truy cập vào các URL không tồn tại hoặc gây ra các lỗi khác nhau trong ứng dụng của bạn. Ví dụ, truy cập một URL không tồn tại để kiểm tra trang 404.

Tóm Tắt

  • Xuất bản các trang lỗi: Sử dụng lệnh php artisan vendor:publish --tag=laravel-errors để xuất bản các file view lỗi mặc định.
  • Tùy chỉnh các trang lỗi: Chỉnh sửa các file trong resources/views/errors để phù hợp với giao diện của ứng dụng của bạn.
  • Kiểm tra các trang lỗi: Truy cập các URL không tồn tại hoặc gây ra các lỗi khác để xem các trang lỗi tùy chỉnh của bạn.

Việc tùy chỉnh các trang lỗi giúp bạn tạo ra một trải nghiệm người dùng nhất quán và chuyên nghiệp hơn, ngay cả khi có lỗi xảy ra trong ứng dụng của bạn.

7. Artisan view:clear

Trong Laravel, lệnh Artisan view:clear được sử dụng để xóa bộ nhớ cache của các file view đã được biên dịch. Đây là một lệnh hữu ích khi bạn thực hiện các thay đổi trong view và muốn chắc chắn rằng ứng dụng của bạn sẽ sử dụng các file view mới nhất mà không bị ảnh hưởng bởi các phiên bản đã được cache.

Cách Sử Dụng view:clear

Lệnh

Bạn có thể chạy lệnh này từ terminal bằng cách sử dụng:

php artisan view:clear

Kết Quả

Lệnh này sẽ xóa tất cả các file view đã được biên dịch và lưu trữ trong thư mục storage/framework/views. Sau khi lệnh được thực thi, Laravel sẽ biên dịch lại các file view khi chúng được yêu cầu lần tiếp theo.

Khi Nào Nên Sử Dụng view:clear

  • Khi Phát Triển: Nếu bạn thấy rằng các thay đổi bạn thực hiện trong view không được áp dụng, bạn có thể chạy lệnh này để xóa bộ nhớ cache và đảm bảo rằng các thay đổi sẽ được nhìn thấy.
  • Khi Triển Khai: Sau khi triển khai ứng dụng lên môi trường production, bạn có thể chạy lệnh này để xóa bộ nhớ cache cũ và buộc Laravel biên dịch lại các view với các thay đổi mới nhất.

8. Asset() helper

Trong Laravel, helper asset() được sử dụng để tạo URL tuyệt đối tới các tài nguyên công cộng (public assets) như hình ảnh, CSS, JavaScript, v.v. Helper này rất hữu ích để đảm bảo rằng các đường dẫn tới tài nguyên của bạn luôn chính xác, bất kể ứng dụng của bạn đang chạy trên môi trường nào.

asset($path, $secure = null)
  • $path: Đường dẫn tới tài nguyên tính từ thư mục public.
  • $secure: Tham số tùy chọn, nếu đặt là true, URL sẽ được tạo với HTTPS. Nếu không, HTTP sẽ được sử dụng.

9. Meta Title

Meta title là một phần quan trọng trong SEO và trải nghiệm người dùng, hiển thị tiêu đề của trang web trên trình duyệt và trong kết quả tìm kiếm. Trong Laravel Blade, bạn có thể dễ dàng thiết lập và tùy chỉnh meta title cho các trang web của mình.

Cách Thiết Lập Meta Title

Để thiết lập meta title trong Laravel Blade, bạn có thể sử dụng thẻ <title> trong phần <head> của HTML.

Sử Dụng @section và @yield

Nếu bạn sử dụng layout trong Laravel Blade, bạn có thể thiết lập meta title bằng cách sử dụng @section@yield.

Layout (layouts/app.blade.php)

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>@yield('title')</title>
</head>
<body>
    <header>
        <h1>My Website</h1>
    </header>

    <div class="content">
        @yield('content')
    </div>
</body>
</html>

View (home.blade.php)

@extends('layouts.app')

@section('title', 'Home Page')

@section('content')
    <h2>Welcome to the Home Page</h2>
    <p>This is the home page of the website.</p>
@endsection

Sử Dụng @push và @stack

Một cách khác để thiết lập meta title là sử dụng @push@stack.

Layout (layouts/app.blade.php)

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>@stack('title')</title>
</head>
<body>
    <header>
        <h1>My Website</h1>
    </header>

    <div class="content">
        @yield('content')
    </div>
</body>
</html>

View (home.blade.php)

@extends('layouts.app')

@push('title')
    Home Page
@endpush

@section('content')
    <h2>Welcome to the Home Page</h2>
    <p>This is the home page of the website.</p>
@endsection
Laravel Routing – 8 Advanced Tips

Laravel Routing – 8 Advanced Tips

01.08.2024
Author: ADMIN

# Laravel Routing – 8 Advanced Tips

Chúng ta tất cả đều sử dụng cú pháp đơn giản của Route::get() và Route::post(), nhưng trong các dự án lớn, nó trở nên phức tạp hơn nhiều. Bài viết này sẽ tổng hợp các mẹo khác nhau cho các tình huống khác nhau.

Tip 1. Route::get() BEFORE Route::resource()

Đối với Resource Controllers, đây là một trong những sai lầm phổ biến nhất, hãy xem ví dụ này:

Route::resource('photos', 'PhotoController');
Route::get('photos/popular', 'PhotoController@method');

Khi bạn định nghĩa một route resource, Laravel tự động tạo ra nhiều route cho các hành động CRUD (Create, Read, Update, Delete)

Điều này sẽ tạo ra các route như /photos, /photos/{id}, /photos/{id}/edit, và nhiều hơn nữa. Nếu bạn có một route thêm vào, ví dụ như /photos/popular, mà bạn định nghĩa sau route resource, thì có thể xảy ra xung đột. Điều này là do Laravel ưu tiên các route định nghĩa trước. Vì vậy, nếu bạn đặt route thêm vào sau route resource, nó có thể không hoạt động như mong muốn. Trong ví dụ này, route /photos/popular có thể bị route resource /photos/{id} chặn và sẽ được gán giá trị "popular" làm tham số {id}.

Vì vậy, cú pháp đúng phải là: 

// Đặt route bổ sung trước
Route::get('photos/popular', 'PhotoController@method');

// Sau đó định nghĩa route resource
Route::resource('photos', 'PhotoController');

Tip 2. Group in Another Group

Chúng ta có lẽ đều biết rằng có thể nhóm các route bằng Route::group() và gán các middleware/prefixes khác nhau cùng các tham số khác, như các route công khai và các route yêu cầu đăng nhập.

Nhưng nếu bạn cần một tập hợp các quy tắc nhất định cho các nhóm con của những nhóm đó thì sao?

Ví dụ điển hình: bạn cần các route công khai và các route yêu cầu đăng nhập, nhưng trong nhóm các route yêu cầu đăng nhập, bạn cần tách biệt quản trị viên khỏi người dùng thông thường.

Vì vậy, bạn có thể làm điều này:

// route công khai
Route::get('/', 'HomeController@index');

// Người dùng đã đăng nhập - với middleware "auth"
Route::group(['middleware' => ['auth']], function () {

    // /user/XXX: Bên cạnh "auth", nhóm này sẽ có middleware "simple_users"
    Route::group(['middleware' => ['simple_users'], 'prefix' => 'user'], function () {
        Route::resource('tasks', 'TaskController');
    });

    // /admin/XXX: Nhóm này sẽ không có "simple_users", nhưng sẽ có "auth" và "admins"
    Route::group(['middleware' => ['admins'], 'prefix' => 'admin'], function () {
        Route::resource('users', 'UserController');
    });
});

Tip 3. Route Parameter Validation – Multi-Language Example

Một trường hợp khá điển hình là sử dụng prefix cho các route của bạn theo ngôn ngữ địa phương, ví dụ như fr/blogen/article/333. Làm thế nào để chúng ta đảm bảo rằng hai chữ cái đầu tiên đó không được sử dụng cho mục đích khác ngoài ngôn ngữ?

Chúng ta có thể xác thực trực tiếp trong route bằng tham số "where":

Route::group(['prefix' => '{locale}', 'where' => ['locale' => '[a-zA-Z]{2}']], function () {
    Route::get('/', 'HomeController@index');
    Route::get('article/{id}', 'ArticleController@show');
});

Tip 4. Routing với Subdomain Động

Đây là một tính năng đến trực tiếp từ tài liệu chính thức của Laravel, nhưng ít được sử dụng nên mình muốn đề cập đến nó.

Nếu bạn có một subdomain động, như một subdomain khác nhau cho mỗi người dùng, nó cần trở thành một biến, đúng không? Laravel đã tự động làm điều đó cho bạn. Xem ví dụ:

Route::domain('{account}.myapp.com')->group(function () {
    Route::get('user/{id}', function ($account, $id) {
        // Code xử lý
    });
});

Giải thích

  • Route::domain('{account}.myapp.com'): Định nghĩa một nhóm các route với một subdomain động {account}. Subdomain này sẽ được thay thế bằng giá trị cụ thể của từng người dùng.

  • group(function () { ... }): Định nghĩa một nhóm các route sẽ thuộc subdomain đã định nghĩa ở trên.

  • Route::get('user/{id}', function ($account, $id) { ... }): Định nghĩa một route trong nhóm này. Route này chấp nhận hai tham số: $account (giá trị của subdomain động) và $id (ID của người dùng).

Lưu ý:

  • {account} tự động được truyền như một tham số $account vào tất cả các phương thức controller bên trong nhóm route này. Vì vậy, bạn cần chấp nhận tham số này trong tất cả các phương thức controller, không quên điều này.

Ví dụ:

  • Subdomain: john.myapp.com
    • Route: john.myapp.com/user/123
    • Controller Method: function ($account, $id)
    • $account sẽ là john$id sẽ là 123.

Tip 5. Cẩn Thận với Route Model Binding Không Dùng Tiếng Anh

Đôi khi, URL cần chứa các từ không phải tiếng Anh. Ví dụ, bạn có một trang web tiếng Tây Ban Nha về sách và bạn muốn có URL như /libros cho danh sách sách, và sách cụ thể sẽ có URL như /libros/1, giống như một Resource Controller thông thường.

Nhưng trong cơ sở dữ liệu, tất cả các tên nên là tiếng Anh để "magic" của Laravel có thể hoạt động giữa dạng số ít và số nhiều, đúng không?

Vì vậy, nếu bạn tạo một model Book với migration và Controller, bạn có thể dùng lệnh sau:

php artisan make:model Book -mcr

Phím -mcr sẽ tạo một model và một resource controller. Trong Controller đó, bạn sẽ có như sau:

/**
 * Display the specified resource.
 *
 * @param  \App\Book  $book
 * @return \Illuminate\Http\Response
 */
public function show(Book $book)
{
    // ...
}

Nhưng trong routes/web.php, bạn sẽ có như sau:

Route::resource('libros', 'BookController');

Vấn đề là nó sẽ không hoạt động. Một vấn đề lớn hơn là nó sẽ không đưa ra bất kỳ lỗi nào, chỉ là biến $book sẽ rỗng, và bạn sẽ không hiểu tại sao.

Theo mô tả của Resource Controller chính thức, tên của biến phải giống với tham số ở dạng số ít:

// Thay vì
public function show(Book $book)
{
    // ...
}

// Bạn nên để
public function show(Book $libro)
{
    // ...
}

Nhưng, thành thật mà nói, trong các dự án không sử dụng tiếng Anh, tôi khuyên không nên sử dụng Route::resource và Route Model Binding. Quá nhiều "magic" không thể đoán trước, như cách Laravel sẽ "đoán" rằng dạng số ít của "libros" là "libro"?

Tip 6. API Routes – từ V1 đến V2

Hãy tưởng tượng bạn đang làm việc với dự án dựa trên API và cần phát hành phiên bản mới của API. Các endpoint cũ sẽ giữ nguyên tại api/[something], và đối với phiên bản mới, bạn sẽ sử dụng api/V2/[something].

Toàn bộ logic nằm trong app/Providers/RouteServiceProvider.php:

public function map()
{
    $this->mapApiRoutes();

    $this->mapWebRoutes();

    // ...
}

protected function mapWebRoutes()
{
    Route::middleware('web')
        ->namespace($this->namespace)
        ->group(base_path('routes/web.php'));
}

protected function mapApiRoutes()
{
    Route::prefix('api')
        ->middleware('api')
        ->namespace($this->namespace)
        ->group(base_path('routes/api.php'));
}

Như bạn có thể thấy, các route API được đăng ký trong một hàm riêng với tiền tố api/.

Vì vậy, nếu bạn muốn tạo nhóm route V2, bạn có thể tạo một tệp riêng routes/api_v2.php và làm như sau:

public function map()
{
    // ... các hàm cũ

    $this->mapApiV2Routes();
}

// Và hàm mới
protected function mapApiV2Routes()
{
    Route::prefix('api/V2')
        ->middleware('api')
        ->namespace($this->namespace)
        ->group(base_path('routes/api_v2.php'));
}

Bằng cách này, các route cũ sẽ không bị phá vỡ, và bạn chỉ cần tạo một bộ route mới.

Tip 7. Giới Hạn Tốc Độ (Rate Limiting) – Tổng Thể và cho Khách/Người Dùng

Điều này cũng xuất phát từ tài liệu chính thức, nhưng với những chi tiết ít được biết đến hơn.

Giới Hạn Tốc Độ Tổng Thể

Đầu tiên, bạn có thể giới hạn một URL được gọi tối đa 60 lần mỗi phút, với throttle:60,1.

Route::middleware('auth:api', 'throttle:60,1')->group(function () {
    Route::get('/user', function () {
        //
    });
});

Giới Hạn Tốc Độ Riêng cho Khách và Người Dùng Đã Đăng Nhập

Nhưng bạn có biết rằng bạn có thể làm điều này riêng biệt cho người dùng công khai và người dùng đã đăng nhập không?

// tối đa 10 yêu cầu mỗi phút cho khách và 60 cho người dùng đã đăng nhập
Route::middleware('throttle:10|60,1')->group(function () {
    //
});

Giới Hạn Tốc Độ cho Người Dùng Cụ Thể
Bạn cũng có thể có một trường cơ sở dữ liệu users.rate_limit và giới hạn số lượng yêu cầu cho người dùng cụ thể:

Route::middleware('auth:api', 'throttle:rate_limit,1')->group(function () {
    Route::get('/user', function () {
        //
    });
});

Tip 8. Route List and Route Caching

Xem Danh Sách Routes

Không phải tất cả chúng ta đều biết chính xác những routes nào ẩn dưới Route::resource(), hoặc dưới một số câu lệnh Route::group phức tạp hơn. Nhưng vào bất kỳ thời điểm nào, bạn có thể kiểm tra routes thực tế của mình bằng lệnh Artisan:

php artisan route:list

Lệnh này sẽ hiển thị một danh sách tất cả các routes hiện có trong ứng dụng của bạn, bao gồm tên route, phương thức HTTP, URL, tên controller và action tương ứng. Đây là một công cụ rất hữu ích để kiểm tra và gỡ lỗi cấu hình routes của bạn.

Sử Dụng Bộ Nhớ Đệm Routes

Bộ nhớ đệm routes (route caching) là một tính năng mạnh mẽ giúp cải thiện hiệu suất của ứng dụng bằng cách lưu trữ cấu hình routes trong bộ nhớ đệm. Tuy nhiên, khi bạn sử dụng bộ nhớ đệm routes, bạn cần nhớ xóa và tạo lại bộ nhớ đệm sau mỗi lần thay đổi cấu hình routes.

Để xóa bộ nhớ đệm routes:

php artisan route:clear

Sau đó, để tạo lại bộ nhớ đệm routes:

php artisan route:cache

Lệnh này sẽ lưu trữ cấu hình routes của bạn trong bộ nhớ đệm, giúp Laravel tải routes nhanh hơn trong các yêu cầu tiếp theo.

Một số lệnh Artisan Make với các tham số

Một số lệnh Artisan Make với các tham số

01.08.2024
Author: ADMIN

Laravel cung cấp nhiều lệnh Artisan để tạo các thành phần khác nhau trong ứng dụng. Dưới đây là danh sách các lệnh make cùng với các tham số phổ biến mà bạn có thể sử dụng.

1. Make Controller

php artisan make:controller {name} [--resource] [--api] [--invokable] [--model[=MODEL]] [--parent] [--requests] [--singleton] [--force]
  • --resource: Controller sẽ chứa một phương thức cho mỗi hoạt động tài nguyên có sẵn - index(), create(), store(), show(), edit(), update(), destroy().
  • --api: Tương tự như -resource ở trên, nhưng chỉ tạo ra 5 phương thức: index(), store(), show(), update(), destroy(). Bởi vì các biểu mẫu tạo/sửa không cần thiết cho API.
  • --invokable: Tạo một controller với một phương thức __invoke duy nhất.
  • --model[=MODEL]: Tạo controller với mô hình được liên kết.
  • --requests: Tạo các lớp request form cho controller.

2. Make Model

php artisan make:model {name} [--migration] [--controller] [--resource] [--factory] [--seed] [--policy] [--all] [--pivot]
  • --migration: Tạo migration cho mô hình.
  • --controller: Tạo controller cho mô hình.
  • --resource: Tạo controller tài nguyên cho mô hình.
  • --factory: Tạo factory cho mô hình.
  • --seed: Tạo seeder cho mô hình.
  • --policy: Tạo policy cho mô hình.
  • --all: Tạo migration, factory, seeder, policy, và controller cho mô hình.
  • --pivot: Tạo mô hình pivot.

3. Make Migration

php artisan make:migration {name} [--create[=TABLE]] [--table[=TABLE]] [--path[=PATH]] [--realpath] [--fullpath]
  • --create[=TABLE]: Tạo migration cho bảng mới.
  • --table[=TABLE]: Tạo migration để cập nhật bảng hiện có.

4. Make Seeder

php artisan make:seeder {name}

5. Make Factory

php artisan make:factory {name} [--model[=MODEL]]
  • --model[=MODEL]: Liên kết factory với mô hình.

6. Make Middleware

php artisan make:middleware {name}

7. Make Request

php artisan make:request {name}

8. Make Event

php artisan make:event {name}

9. Make Listener

php artisan make:listener {name} [--event[=EVENT]]
  • --event[=EVENT]: Liên kết listener với sự kiện.

10. Make Job

php artisan make:job {name} [--sync]
  • --sync: Tạo job đồng bộ.

11. Make Notification

php artisan make:notification {name}

12. Make Mail

php artisan make:mail {name} [--markdown[=MARKDOWN]]
  • --markdown[=MARKDOWN]: Tạo email với template markdown.

13. Make Command

php artisan make:command {name} [--command[=COMMAND]]
  • --command[=COMMAND]: Tên của lệnh console.

14. Make Policy

php artisan make:policy {name} [--model[=MODEL]]
  • --model[=MODEL]: Liên kết policy với mô hình.

15. Make Provider

php artisan make:provider {name}

16. Make Test

php artisan make:test {name} [--unit] [--pest]
  • --unit: Tạo test đơn vị.
  • --pest: Tạo test Pest.

17. Make Rule

php artisan make:rule {name}

18. Make Observer

php artisan make:observer {name} [--model[=MODEL]]
  • --model[=MODEL]: Liên kết observer với mô hình.

19. Make Channel

php artisan make:channel {name}

20. Make Resource

php artisan make:resource {name}

Trên đây là một số command mà tôi hay sử dụng, ngoài các command này, bạn có thể sử dụng command php artisan list để liệt kê tất cả command artisan tính đến thời điểm hiện tại


Bài viết khác

Routing

Routing

01.08.2024
Author: ADMIN

# Basic Routing

1. Khái niệm về Route

Route trong Laravel là cách bạn định nghĩa URL cho ứng dụng của mình. Route giúp bạn chỉ định URL nào sẽ gọi đến Controller nào hoặc thực hiện hành động gì.

2. Định nghĩa Route Cơ Bản

Tất cả các route của Laravel được định nghĩa trong các file nằm trong thư mục routes. Các file này được tự động tải bởi App\Providers\RouteServiceProvider của ứng dụng của bạn. Có bốn file route chính:

  • web.php: Định nghĩa các route cho web application.
  • api.php: Định nghĩa các route cho API.
  • console.php: Định nghĩa các route cho console commands.
  • channels.php: Định nghĩa các route cho event broadcasting channels.

Định nghĩa route trong web.php

Dưới đây là một ví dụ đơn giản về cách định nghĩa một route trong file web.php:

Route::get('/', function () {
    return view('welcome');
});

Trong ví dụ trên:

  • Route::get('/'): Định nghĩa một route sử dụng phương thức GET cho URL /.
  • function () { return view('welcome'); }: Định nghĩa hành động sẽ thực hiện khi người dùng truy cập vào URL /. Ở đây, Laravel sẽ trả về view welcome.

3. Các Phương Thức Route

Laravel hỗ trợ nhiều phương thức HTTP khác nhau, bao gồm:

  • GET: Dùng để truy xuất dữ liệu từ server.
  • POST: Dùng để gửi dữ liệu lên server.
  • PUT: Dùng để cập nhật dữ liệu trên server.
  • PATCH: Dùng để cập nhật một phần tài nguyên trên server. Tương tự như PUT nhưng chỉ cập nhật các phần cụ thể của tài nguyên.
  • DELETE: Dùng để xóa dữ liệu từ server.
  • OPTIONS: Dùng để truy vấn các phương thức HTTP mà server hỗ trợ cho một URL cụ thể. Thường được sử dụng trong các ứng dụng RESTful API để kiểm tra các tùy chọn giao tiếp.

Ví dụ về các phương thức khác nhau:

Route::get('/products', function () {
    return 'Get all products';
});

Route::post('/products', function () {
    return 'Create a new product';
});

Route::put('/products/{id}', function ($id) {
    return 'Update the product with ID ' . $id;
});

Route::patch('/products/{id}', function ($id) {
    return 'Partially update the product with ID ' . $id;
});

Route::delete('/products/{id}', function ($id) {
    return 'Delete the product with ID ' . $id;
});

Route::options('/products', function () {
    return response()->json(['GET', 'POST', 'PUT', 'PATCH', 'DELETE']);
});

4. Route với Tham Số

Bạn có thể định nghĩa route có tham số như sau:

Route::get('/user/{id}', function ($id) {
    return 'User '.$id;
});

Trong ví dụ này, {id} là một tham số động. Khi người dùng truy cập vào URL user/1, Laravel sẽ gán giá trị 1 vào biến $id và trả về User 1.

5. Route Groups

Bạn có thể nhóm các route lại với nhau bằng cách sử dụng Route::group. Điều này giúp bạn dễ dàng áp dụng middleware hoặc tiền tố URL cho một nhóm route.

Route::group(['prefix' => 'admin'], function () {
    Route::get('/users', function () {
        // Matches The "/admin/users" URL
    });

    Route::get('/settings', function () {
        // Matches The "/admin/settings" URL
    });
});

Trong ví dụ trên, tất cả các route trong nhóm này sẽ có tiền tố admin.

6. Middleware

Middleware là các lớp trung gian mà HTTP request phải đi qua trước khi đến Controller. Bạn có thể áp dụng middleware cho route như sau:

Route::get('/profile', function () {
    // Only authenticated users may enter...
})->middleware('auth');

Trong ví dụ này, middleware auth sẽ kiểm tra xem người dùng có được xác thực hay không trước khi cho phép truy cập vào route /profile.

Laravel cung cấp hai nhóm middleware chính cho các file route:

  • web middleware group: Được áp dụng cho các route trong routes/web.php. Middleware nhóm này bao gồm các tính năng như:
    • Session state
    • CSRF protection
    • Cookie encryption
    • ...
  • api middleware group: Được áp dụng cho các route trong routes/api.php. Middleware nhóm này bao gồm các tính năng như:
    • Stateless (không trạng thái)
    • Token-based authentication
    • Rate limiting
    • ...

7. CSRF Protection

Hãy nhớ rằng, bất kỳ biểu mẫu HTML nào trỏ tới các route sử dụng phương thức POST, PUT, PATCH, hoặc DELETE được định nghĩa trong file route web cần phải bao gồm trường token CSRF. Nếu không, yêu cầu sẽ bị từ chối. Bạn có thể đọc thêm về bảo vệ CSRF trong tài liệu CSRF:

<form method="POST" action="/profile">
    @csrf
    <!-- Các trường input khác -->
    <button type="submit">Submit</button>
</form>

Việc bảo vệ CSRF rất quan trọng để ngăn chặn các tấn công giả mạo yêu cầu từ trang chéo, đảm bảo rằng các yêu cầu tới server đến từ nguồn đáng tin cậy.

8. Redirect Routes

Nếu bạn định nghĩa một route để chuyển hướng đến một URI khác, bạn có thể sử dụng phương thức Route::redirect. Phương thức này cung cấp một cách tắt thuận tiện để bạn không phải định nghĩa một route hoặc controller đầy đủ cho việc thực hiện chuyển hướng đơn giản.

Ví dụ:

Route::redirect('/here', '/there');

Mặc định, Route::redirect sẽ trả về mã trạng thái 302. Mã trạng thái 302 cho biết rằng tài nguyên đã được di chuyển tạm thời đến một vị trí mới.

Tuỳ Chỉnh Mã Trạng Thái

Bạn có thể tuỳ chỉnh mã trạng thái bằng cách sử dụng tham số thứ ba tùy chọn:

Route::redirect('/here', '/there', 301);

Trong ví dụ này, mã trạng thái 301 được sử dụng để chỉ ra rằng tài nguyên đã được di chuyển vĩnh viễn đến một vị trí mới.

Sử Dụng Route::permanentRedirect

Hoặc, bạn có thể sử dụng phương thức Route::permanentRedirect để trả về mã trạng thái 301:

Route::permanentRedirect('/here', '/there');

9. The Route List

Lệnh Artisan route:list là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn dễ dàng xem tất cả các route đã được định nghĩa trong ứng dụng của bạn. Dưới đây là các cách sử dụng lệnh route:list cùng với giải thích chi tiết:

Hiển Thị Danh Sách Các Route

Để xem tất cả các route được định nghĩa trong ứng dụng của bạn, bạn có thể sử dụng lệnh:

php artisan route:list

Lệnh này hiển thị một bảng tổng quan của tất cả các route trong ứng dụng, bao gồm các thông tin như phương thức HTTP, URI, tên route, và hành động (action) của route đó. Đây là cách nhanh chóng để bạn kiểm tra cấu hình các route hiện tại của ứng dụng.

Hiển Thị Middleware và Tên Các Nhóm Middleware

Mặc định, lệnh route:list không hiển thị các middleware gán cho mỗi route. Để hiển thị các middleware và tên các nhóm middleware, bạn có thể sử dụng tùy chọn -v:

php artisan route:list -v

Thêm -v (verbose) vào lệnh sẽ hiển thị thêm các thông tin về các middleware áp dụng cho từng route. Nếu bạn muốn mở rộng thêm thông tin về các nhóm middleware, bạn có thể sử dụng -vv:

php artisan route:list -vv

Tùy chọn -vv cung cấp một cái nhìn chi tiết hơn về các nhóm middleware và các middleware cá nhân được gán cho các route, giúp bạn thấy rõ hơn cách các route được xử lý.

Hiển Thị Các Route Bắt Đầu Với Một URI Cụ Thể

Để chỉ hiển thị các route bắt đầu với một URI cụ thể, bạn có thể sử dụng tùy chọn --path:

php artisan route:list --path=api

Thêm tùy chọn --path=api sẽ lọc các route và chỉ hiển thị các route có URI bắt đầu bằng /api. Đây là cách hữu ích để bạn chỉ xem các route liên quan đến API của bạn.

Ẩn Các Route Được Định Nghĩa Bởi Các Gói Thứ Ba

Để ẩn bất kỳ route nào được định nghĩa bởi các gói bên ngoài, bạn có thể sử dụng tùy chọn --except-vendor:

php artisan route:list --except-vendor

Tùy chọn --except-vendor sẽ loại bỏ các route đến từ các gói bên ngoài, giúp bạn tập trung vào các route được định nghĩa trong ứng dụng của bạn.

Chỉ Hiển Thị Các Route Được Định Nghĩa Bởi Các Gói Thứ Ba

Ngược lại, để chỉ hiển thị các route được định nghĩa bởi các gói bên ngoài, bạn có thể sử dụng tùy chọn --only-vendor:

php artisan route:list --only-vendor

Tùy chọn --only-vendor sẽ lọc các route và chỉ hiển thị các route đến từ các gói bên ngoài, giúp bạn xem xét các route của bên thứ ba mà không bị phân tâm bởi các route của ứng dụng của bạn.

Tóm Tắt Các Tùy Chọn Của route:list

  • php artisan route:list: Hiển thị danh sách tất cả các route.
  • php artisan route:list -v: Hiển thị danh sách route kèm theo thông tin về middleware và nhóm middleware.
  • php artisan route:list -vv: Hiển thị thông tin chi tiết về middleware và nhóm middleware.
  • php artisan route:list --path=api: Hiển thị các route có URI bắt đầu bằng /api.
  • php artisan route:list --except-vendor: Ẩn các route từ các gói bên ngoài.
  • php artisan route:list --only-vendor: Chỉ hiển thị các route từ các gói bên ngoài.

Tóm lại

Route là một phần không thể thiếu trong bất kỳ ứng dụng Laravel nào. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo các route cơ bản sẽ giúp bạn xây dựng ứng dụng một cách hiệu quả và dễ dàng. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về hệ thống routing trong Laravel.

# Optional Parameters

Khi làm việc với các route trong Laravel, đôi khi bạn cần định nghĩa một tham số route mà không phải lúc nào cũng có mặt trong URI. Bạn có thể thực hiện điều này bằng cách đặt dấu ? sau tên tham số và cung cấp một giá trị mặc định cho biến tương ứng trong route. Dưới đây là cách làm việc với tham số route tùy chọn, cùng với các ví dụ và giải thích chi tiết.

Route::get('/user/{name?}', function (?string $name = null) {
    return $name;
});
 
Route::get('/user/{name?}', function (?string $name = 'John') {
    return $name;
});

1. Ràng Buộc Định Dạng Tham Số Route

Dưới đây là tổng hợp các cách sử dụng ràng buộc biểu thức chính quy cho tham số route trong Laravel:

// Ràng buộc tham số phải chỉ chứa các ký tự chữ cái
Route::get('/user/{name}', function (string $name) {
    // ...
})->where('name', '[A-Za-z]+');

// Ràng buộc tham số phải chỉ chứa các chữ số
Route::get('/user/{id}', function (string $id) {
    // ...
})->where('id', '[0-9]+');

// Ràng buộc nhiều tham số với các biểu thức chính quy khác nhau
Route::get('/user/{id}/{name}', function (string $id, string $name) {
    // ...
})->where(['id' => '[0-9]+', 'name' => '[a-z]+']);

// Sử dụng các phương thức tiện ích để thêm ràng buộc
Route::get('/user/{id}/{name}', function (string $id, string $name) {
    // ...
})->whereNumber('id')->whereAlpha('name');

Route::get('/user/{name}', function (string $name) {
    // ...
})->whereAlphaNumeric('name');

Route::get('/user/{id}', function (string $id) {
    // ...
})->whereUuid('id');

Route::get('/user/{id}', function (string $id) {
    //
})->whereUlid('id');

Route::get('/category/{category}', function (string $category) {
    // ...
})->whereIn('category', ['movie', 'song', 'painting']);

// Ràng buộc toàn cục cho tham số route
public function boot(): void
{
    Route::pattern('id', '[0-9]+');
}

// Cho phép ký tự '/' trong giá trị tham số
Route::get('/search/{search}', function (string $search) {
    return $search;
})->where('search', '.*');

# Route Naming

Trong Laravel, bạn có thể đặt tên cho các route để tiện lợi hơn trong việc tạo URL hoặc chuyển hướng. Điều này giúp quản lý và tham chiếu đến các route dễ dàng hơn. Dưới đây là cách sử dụng route được đặt tên và các ví dụ cụ thể.

1. Đặt Tên Cho Route

Bạn có thể đặt tên cho một route bằng cách sử dụng phương thức name sau khi định nghĩa route.

Ví Dụ

Route::get('/user/profile', function () {
    // ...
})->name('profile');

Giải Thích

  • ->name('profile'): Đặt tên profile cho route /user/profile.

2. Đặt Tên Cho Route Trong Controller

Bạn cũng có thể đặt tên cho các route trỏ tới các action trong controller:

Ví Dụ

Route::get('/user/profile', [UserProfileController::class, 'show'])->name('profile');

Giải Thích

  • [UserProfileController::class, 'show']: Định nghĩa route trỏ tới phương thức show trong controller UserProfileController.
  • ->name('profile'): Đặt tên profile cho route này.

3. Tạo URL Từ Route Được Đặt Tên

Sau khi đã đặt tên cho một route, bạn có thể sử dụng tên của route để tạo URL hoặc chuyển hướng bằng các hàm trợ giúp của Laravel như routeredirect.

Tạo URL

$url = route('profile');
// Chuyển hướng
return redirect()->route('profile');
 
return to_route('profile');

Giải Thích

  • route('profile'): Tạo URL tới route có tên profile.
  • redirect()->route('profile'): Chuyển hướng tới route có tên profile.
  • to_route('profile'): Một cách khác để chuyển hướng tới route có tên profile.

4. Truyền Tham Số Cho Route Được Đặt Tên

Nếu route có các tham số, bạn có thể truyền các tham số này như một mảng đối số thứ hai cho hàm route.

Ví Dụ

Route::get('/user/{id}/profile', function (string $id) {
    // ...
})->name('profile');
 
$url = route('profile', ['id' => 1]);

Giải Thích

  • ['id' => 1]: Tham số id được truyền vào URL.

5. Thêm Tham Số Vào Query String

Nếu bạn truyền thêm các tham số vào mảng, các cặp key/value này sẽ tự động được thêm vào query string của URL.

Ví Dụ

Route::get('/user/{id}/profile', function (string $id) {
    // ...
})->name('profile');
 
$url = route('profile', ['id' => 1, 'photos' => 'yes']);
 
// Kết quả: /user/1/profile?photos=yes

Giải Thích

  • ['id' => 1, 'photos' => 'yes']: Tham số photos được thêm vào query string của URL.

6. Thiết Lập Giá Trị Mặc Định Cho Tham Số URL

Bạn có thể thiết lập các giá trị mặc định cho tham số URL sử dụng phương thức URL::defaults.

7. Kiểm Tra Route Hiện Tại

Bạn có thể kiểm tra xem request hiện tại có được định tuyến tới một route cụ thể hay không bằng phương thức named trên một instance của Route. Điều này hữu ích khi làm việc với middleware.

Ví Dụ Trong Middleware

use Closure;
use Illuminate\Http\Request;
use Symfony\Component\HttpFoundation\Response;
 
public function handle(Request $request, Closure $next): Response
{
    if ($request->route()->named('profile')) {
        // ...
    }
 
    return $next($request);
}

Giải Thích

  • $request->route()->named('profile'): Kiểm tra nếu route hiện tại có tên profile.

# Route Caching

Khi triển khai ứng dụng Laravel lên môi trường sản xuất, bạn nên tận dụng khả năng cache route của Laravel để tăng tốc độ xử lý. Việc sử dụng cache route sẽ giảm đáng kể thời gian cần thiết để đăng ký tất cả các route của ứng dụng. Dưới đây là cách tạo và quản lý cache route trong Laravel.

1. Tạo Route Cache

Để tạo cache cho các route, bạn sử dụng lệnh Artisan route:cache:

php artisan route:cache

Giải Thích

  • Lệnh php artisan route:cache: Tạo một file cache chứa tất cả các route của ứng dụng. Sau khi lệnh này được thực thi, file cache sẽ được tải lên mỗi khi có yêu cầu đến ứng dụng, giúp tăng tốc độ xử lý route.

2. Lưu Ý Khi Sử Dụng Route Cache

Sau khi chạy lệnh route:cache, file cache sẽ được tải mỗi khi có yêu cầu đến ứng dụng. Tuy nhiên, nếu bạn thêm hoặc thay đổi bất kỳ route nào, bạn cần tạo lại cache mới. Do đó, bạn chỉ nên chạy lệnh route:cache trong quá trình triển khai (deployment) của dự án.

3. Xóa Route Cache

Nếu bạn cần xóa cache route, bạn có thể sử dụng lệnh Artisan route:clear:

php artisan route:clear

Giải Thích

  • Lệnh php artisan route:clear: Xóa bỏ file cache route hiện tại. Điều này hữu ích khi bạn muốn cập nhật route mà không cần tạo cache mới ngay lập tức.

Quy Trình Sử Dụng Route Cache Trong Deployment

  1. Triển khai ứng dụng lên môi trường sản xuất.
  2. Chạy lệnh php artisan route:cache để tạo file cache cho route.
  3. Khi cần cập nhật hoặc thêm route mới, hãy chạy lệnh php artisan route:clear để xóa cache hiện tại và sau đó tạo lại cache bằng lệnh php artisan route:cache.

Ví Dụ Quy Trình Deployment

# Bước 1: Triển khai ứng dụng
# (Thực hiện các bước triển khai thông thường như kéo code mới, cài đặt dependency, v.v.)

# Bước 2: Tạo route cache
php artisan route:cache

# Sau khi thêm hoặc thay đổi route
# Bước 3: Xóa route cache hiện tại
php artisan route:clear

# Bước 4: Tạo lại route cache mới
php artisan route:cache

Tóm Tắt

Việc sử dụng cache route trong Laravel giúp cải thiện hiệu suất của ứng dụng khi triển khai lên môi trường sản xuất. Tuy nhiên, bạn cần nhớ rằng mỗi khi thay đổi hoặc thêm mới route, bạn phải xóa cache cũ và tạo lại cache mới. Điều này đảm bảo rằng ứng dụng của bạn luôn sử dụng các route mới nhất mà bạn đã định nghĩa.

# Tạo cache cho route
php artisan route:cache

# Xóa cache route hiện tại
php artisan route:clear

Bằng cách tuân thủ quy trình trên, bạn sẽ có thể tận dụng tối đa hiệu quả của tính năng route cache trong Laravel, giúp ứng dụng của bạn hoạt động nhanh hơn và hiệu quả hơn.

 

Blade Basics

Blade Basics

01.08.2024
Author: ADMIN

# Blade Basics

Blade là một công cụ tạo template (template engine) mạnh mẽ được tích hợp sẵn trong Laravel. Nó cho phép bạn sử dụng các cấu trúc điều khiển như if, for, while,... ngay trong các file template của bạn. Dưới đây là một số khái niệm cơ bản và ví dụ minh họa để bạn có thể bắt đầu sử dụng Blade.

1. Tạo Và Sử Dụng File Blade

Các file Blade có đuôi mở rộng là .blade.php. Ví dụ, bạn có thể tạo một file Blade cho trang chủ của ứng dụng như sau:

<!-- resources/views/home.blade.php -->

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>Home Page</title>
</head>
<body>
    <h1>Welcome to My Laravel Application</h1>
</body>
</html>

Để trả về view này từ một route, bạn có thể sử dụng phương thức view của Laravel:

Route::get('/', function () {
    return view('home');
});

2. Các Cấu Trúc Điều Khiển

If Statements

Blade hỗ trợ các cấu trúc điều khiển như if, elseif, else, và endif:

<!-- resources/views/home.blade.php -->

@if ($name == 'John')
    <p>Hello, John!</p>
@elseif ($name == 'Jane')
    <p>Hello, Jane!</p>
@else
    <p>Hello, Stranger!</p>
@endif

Loops

Blade cũng hỗ trợ các cấu trúc lặp như for, foreach, forelse, và while:

<!-- resources/views/home.blade.php -->

@foreach ($users as $user)
    <p>This is user {{ $user->name }}</p>
@endforeach

3. Echoing Data

Blade cung cấp cú pháp đơn giản để hiển thị dữ liệu từ các biến PHP:

<!-- resources/views/home.blade.php -->

<p>{{ $name }}</p>
<p>{{ $age }}</p>

Bạn cũng có thể sử dụng hàm @php để nhúng mã PHP trực tiếp vào file Blade:

<!-- resources/views/home.blade.php -->

@php
    $name = 'John';
@endphp

<p>{{ $name }}</p>

4. Escape HTML

Blade sẽ tự động escape các biến để bảo vệ ứng dụng của bạn khỏi các lỗ hổng XSS. Nếu bạn muốn hiển thị dữ liệu mà không escape, bạn có thể sử dụng cú pháp sau:

<!-- resources/views/home.blade.php -->

{!! $unescapedData !!}

5. Kế Thừa Layouts

Blade cung cấp cơ chế kế thừa layout giúp bạn tạo ra các template có cấu trúc lặp lại một cách dễ dàng.

Tạo Layout

<!-- resources/views/layouts/app.blade.php -->

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>@yield('title')</title>
</head>
<body>
    <div class="container">
        @yield('content')
    </div>
</body>
</html>

Sử Dụng Layout

<!-- resources/views/home.blade.php -->

@extends('layouts.app')

@section('title', 'Home Page')

@section('content')
    <h1>Welcome to My Laravel Application</h1>
@endsection

6. Bao Gồm Các View Con (Including Sub-Views)

Bạn có thể chia nhỏ view thành các phần nhỏ hơn và bao gồm chúng vào view chính:

<!-- resources/views/includes/header.blade.php -->

<header>
    <h1>Header Content</h1>
</header>

<!-- resources/views/home.blade.php -->

@include('includes.header')
Hiển thị giá trị trong Blade

Hiển thị giá trị trong Blade

01.08.2024
Author: ADMIN

# Hiển Thị Biến Trong Blade

Trong Laravel Blade, việc hiển thị biến rất đơn giản và trực quan. Blade cung cấp cú pháp dễ đọc và sử dụng để nhúng các biến PHP vào trong HTML.

Cú Pháp Cơ Bản

Sử Dụng Cặp Dấu Ngoặc Nhanh {{ }}

Để hiển thị giá trị của một biến trong Blade, bạn chỉ cần sử dụng cặp dấu ngoặc nhanh {{ }}.

Ví Dụ

Giả sử bạn có một biến $name được truyền từ controller đến view:

public function show()
{
    $name = 'John Doe';
    return view('greeting', compact('name'));
}

Trong file view greeting.blade.php, bạn có thể hiển thị giá trị của biến $name như sau:

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>Greeting Page</title>
</head>
<body>
    <h1>Hello, {{ $name }}!</h1>
</body>
</html>

Escape HTML Đầu Vào

Khi sử dụng cặp dấu ngoặc nhanh {{ }}, Blade sẽ tự động escape (chuyển đổi các ký tự đặc biệt thành các thực thể HTML) để bảo vệ chống lại các cuộc tấn công XSS.

Ví Dụ

<?php $name = '<script>alert("XSS")</script>'; ?>

<h1>Hello, {{ $name }}!</h1>

Kết quả hiển thị sẽ là:

<h1>Hello, &lt;script&gt;alert(&quot;XSS&quot;)&lt;/script&gt;!</h1>

Hiển Thị Biến Mà Không Escape HTML

Nếu bạn muốn hiển thị giá trị của biến mà không escape HTML, bạn có thể sử dụng cú pháp {!! !!}.

<?php $name = '<strong>John Doe</strong>'; ?>

<h1>Hello, {!! $name !!}!</h1>

Kết quả hiển thị sẽ là:

<h1>Hello, <strong>John Doe</strong>!</h1>

Hiển Thị Các Giá Trị Mặc Định

Bạn có thể hiển thị các giá trị mặc định khi biến không tồn tại hoặc rỗng bằng cách sử dụng toán tử null coalescing ??.

Ví Dụ

<h1>Hello, {{ $name ?? 'Guest' }}!</h1>

Nếu biến $name không tồn tại hoặc có giá trị là null, chuỗi 'Guest' sẽ được hiển thị.

Hiển Thị Mảng và Đối Tượng

Bạn có thể truy cập và hiển thị các phần tử của mảng hoặc thuộc tính của đối tượng một cách dễ dàng.

Ví Dụ Mảng

<?php $user = ['name' => 'John Doe', 'email' => 'john@example.com']; ?>

<h1>Name: {{ $user['name'] }}</h1>
<p>Email: {{ $user['email'] }}</p>

Ví Dụ Đối Tượng

<?php $user = (object) ['name' => 'John Doe', 'email' => 'john@example.com']; ?>

<h1>Name: {{ $user->name }}</h1>
<p>Email: {{ $user->email }}</p>

Tóm Tắt

  • Cú pháp cơ bản: Sử dụng {{ $variable }} để hiển thị giá trị của biến và tự động escape HTML.
  • Không escape HTML: Sử dụng {!! $variable !!} để hiển thị giá trị của biến mà không escape HTML.
  • Giá trị mặc định: Sử dụng {{ $variable ?? 'default' }} để hiển thị giá trị mặc định khi biến không tồn tại hoặc rỗng.
  • Mảng và đối tượng: Truy cập và hiển thị các phần tử của mảng hoặc thuộc tính của đối tượng bằng cú pháp {{ $array['key'] }}{{ $object->property }}.

Việc sử dụng các cú pháp này giúp bạn dễ dàng và an toàn khi hiển thị dữ liệu trong các view Blade của Laravel.

Layout: @include, @extends, @section, @yield

Layout: @include, @extends, @section, @yield

01.08.2024
Author: ADMIN

# @include, @extends, @section, và @yield

Laravel Blade cung cấp các từ khóa @include, @extends, @section, và @yield để giúp bạn tái sử dụng và tổ chức mã HTML một cách hiệu quả. Dưới đây là cách sử dụng từng từ khóa này với các ví dụ cụ thể.

@include

@include cho phép bạn nhúng một view Blade khác vào trong view hiện tại. Đây là cách tuyệt vời để tái sử dụng các phần tử HTML như header, footer, hoặc sidebar.

Ví Dụ

Giả sử bạn có một view header.blade.php:

<!-- resources/views/header.blade.php -->
<header>
    <h1>My Website Header</h1>
</header>

Bạn có thể nhúng view này vào view chính của bạn như sau:

<!-- resources/views/welcome.blade.php -->
<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>Welcome</title>
</head>
<body>
    @include('header')
    <div class="content">
        <p>Welcome to the homepage!</p>
    </div>
</body>
</html>

@extends

@extends được sử dụng để chỉ định layout mà view hiện tại sẽ kế thừa. Layout này thường chứa các cấu trúc HTML cơ bản mà các view khác có thể sử dụng lại.

Ví Dụ

Giả sử bạn có một layout app.blade.php:

<!-- resources/views/layouts/app.blade.php -->
<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>@yield('title')</title>
</head>
<body>
    @include('header')
    <div class="content">
        @yield('content')
    </div>
    @include('footer')
</body>
</html>

Trong view cụ thể của bạn, bạn có thể kế thừa layout này như sau:

<!-- resources/views/home.blade.php -->
@extends('layouts.app')

@section('title', 'Home Page')

@section('content')
    <h2>Welcome to the Home Page</h2>
    <p>This is the home page content.</p>
@endsection

@section và @yield

@section được sử dụng để xác định nội dung mà view con sẽ cung cấp cho các vùng nội dung được định nghĩa trong layout bằng @yield.

Ví Dụ

Trong layout app.blade.php, bạn có thể có các vùng nội dung:

<!-- resources/views/layouts/app.blade.php -->
<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <title>@yield('title')</title>
</head>
<body>
    @include('header')
    <div class="content">
        @yield('content')
    </div>
    @include('footer')
</body>
</html>

Trong view con home.blade.php, bạn có thể định nghĩa các phần nội dung cho các vùng đó:

<!-- resources/views/home.blade.php -->
@extends('layouts.app')

@section('title', 'Home Page')

@section('content')
    <h2>Welcome to the Home Page</h2>
    <p>This is the home page content.</p>
@endsection

Tóm Tắt

  • @include: Nhúng một view Blade khác vào view hiện tại.
  • @extends: Kế thừa layout từ một view khác.
  • @section: Định nghĩa một phần nội dung trong view con.
  • @yield: Đánh dấu vị trí mà nội dung của view con sẽ được chèn vào trong layout.

Việc sử dụng @include, @extends, @section, và @yield giúp bạn tổ chức mã nguồn của mình một cách rõ ràng và tái sử dụng được các phần tử giao diện, làm cho việc phát triển và bảo trì ứng dụng trở nên dễ dàng hơn.